cultural: Thuộc về văn hóa
Cultural là tính từ chỉ các khía cạnh liên quan đến văn hóa của con người hoặc xã hội.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cultural
|
Phiên âm: /ˈkʌltʃərəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về văn hóa | Ngữ cảnh: Liên quan đến truyền thống, nghệ thuật, phong tục |
They enjoy cultural activities. |
Họ thích các hoạt động văn hóa. |
| 2 |
Từ:
culturally
|
Phiên âm: /ˈkʌltʃərəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Về mặt văn hóa | Ngữ cảnh: Theo khía cạnh văn hóa |
The two countries are culturally different. |
Hai quốc gia khác nhau về mặt văn hóa. |
| 3 |
Từ:
culture
|
Phiên âm: /ˈkʌltʃər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Văn hóa | Ngữ cảnh: Lối sống, truyền thống của xã hội |
Vietnamese culture is rich. |
Văn hóa Việt Nam rất phong phú. |
| 4 |
Từ:
multicultural
|
Phiên âm: /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đa văn hóa | Ngữ cảnh: Gồm nhiều nền văn hóa |
They live in a multicultural society. |
Họ sống trong một xã hội đa văn hóa. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Teachers need to be aware of cultural differences. Giáo viên cần nhận thức được sự khác biệt về văn hóa. |
Giáo viên cần nhận thức được sự khác biệt về văn hóa. | Lưu sổ câu |
| 2 |
America's cultural diversity Sự đa dạng văn hóa của Hoa Kỳ |
Sự đa dạng văn hóa của Hoa Kỳ | Lưu sổ câu |
| 3 |
a cultural institution/centre một tổ chức / trung tâm văn hóa |
một tổ chức / trung tâm văn hóa | Lưu sổ câu |
| 4 |
cultural events sự kiện văn hóa |
sự kiện văn hóa | Lưu sổ câu |
| 5 |
a cultural exchange between Japan and France giao lưu văn hóa giữa Nhật Bản và Pháp |
giao lưu văn hóa giữa Nhật Bản và Pháp | Lưu sổ câu |
| 6 |
a time of rapid social and cultural change. thời điểm thay đổi văn hóa và xã hội nhanh chóng. |
thời điểm thay đổi văn hóa và xã hội nhanh chóng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The industry needs a cultural shift to address the gender pay gap. Ngành công nghiệp này cần một sự thay đổi văn hóa để giải quyết khoảng cách trả lương theo giới. |
Ngành công nghiệp này cần một sự thay đổi văn hóa để giải quyết khoảng cách trả lương theo giới. | Lưu sổ câu |
| 8 |
your cultural identity/background bản sắc / nền tảng văn hóa của bạn |
bản sắc / nền tảng văn hóa của bạn | Lưu sổ câu |
| 9 |
His character represents the traditional cultural values of China. Nhân vật của ông đại diện cho các giá trị văn hóa truyền thống của Trung Quốc. |
Nhân vật của ông đại diện cho các giá trị văn hóa truyền thống của Trung Quốc. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Many immigrants preserve their cultural traditions. Nhiều người nhập cư bảo tồn truyền thống văn hóa của họ. |
Nhiều người nhập cư bảo tồn truyền thống văn hóa của họ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
the rich cultural history of New England lịch sử văn hóa phong phú của New England |
lịch sử văn hóa phong phú của New England | Lưu sổ câu |
| 12 |
a cultural event một sự kiện văn hóa |
một sự kiện văn hóa | Lưu sổ câu |
| 13 |
Europe’s cultural heritage Di sản văn hóa của Châu Âu |
Di sản văn hóa của Châu Âu | Lưu sổ câu |
| 14 |
The orchestra is very important for the cultural life of the city. Dàn nhạc rất quan trọng đối với đời sống văn hóa của thành phố. |
Dàn nhạc rất quan trọng đối với đời sống văn hóa của thành phố. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She has become an American cultural icon. Cô ấy đã trở thành một biểu tượng văn hóa của Mỹ. |
Cô ấy đã trở thành một biểu tượng văn hóa của Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Social and cultural factors play a huge part in international marketing. Các yếu tố xã hội và văn hóa đóng một vai trò rất lớn trong hoạt động tiếp thị quốc tế. |
Các yếu tố xã hội và văn hóa đóng một vai trò rất lớn trong hoạt động tiếp thị quốc tế. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The custom is deeply rooted in the religious and cultural heritage of the region. Phong tục ăn sâu vào di sản văn hóa và tôn giáo của khu vực. |
Phong tục ăn sâu vào di sản văn hóa và tôn giáo của khu vực. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The exhibition reflects the cultural diversity of modern British society. Triển lãm phản ánh sự đa dạng văn hóa của xã hội Anh hiện đại. |
Triển lãm phản ánh sự đa dạng văn hóa của xã hội Anh hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The impact of the women's movement was essentially cultural. Tác động của phong trào phụ nữ về cơ bản là văn hóa. |
Tác động của phong trào phụ nữ về cơ bản là văn hóa. | Lưu sổ câu |
| 20 |
an attempt to promote traditional cultural values nỗ lực quảng bá các giá trị văn hóa truyền thống |
nỗ lực quảng bá các giá trị văn hóa truyền thống | Lưu sổ câu |
| 21 |
enormous social and cultural changes những thay đổi to lớn về xã hội và văn hóa |
những thay đổi to lớn về xã hội và văn hóa | Lưu sổ câu |
| 22 |
The impact of the women's movement was essentially cultural. Tác động của phong trào phụ nữ về cơ bản là văn hóa. |
Tác động của phong trào phụ nữ về cơ bản là văn hóa. | Lưu sổ câu |