Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

crystal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ crystal trong tiếng Anh

crystal /ˈkrɪstəl/
- noun : pha lê

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

crystal: Pha lê; tinh thể

Crystal là danh từ chỉ vật liệu trong suốt cao cấp hoặc tinh thể tự nhiên; là tính từ chỉ sự trong suốt, sáng rõ.

  • The chandelier is made of crystal. (Đèn chùm được làm bằng pha lê.)
  • Snowflakes are ice crystals. (Bông tuyết là các tinh thể băng.)
  • The water was crystal clear. (Nước trong như pha lê.)

Bảng biến thể từ "crystal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "crystal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "crystal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

ice/salt crystals

tinh thể đá / muối

Lưu sổ câu

2

crystal earrings

bông tai pha lê

Lưu sổ câu

3

a crystal chandelier/vase

đèn chùm / bình pha lê

Lưu sổ câu

4

Every table had been set with fine china and crystal.

Mọi chiếc bàn đều được đặt bằng đồ sứ và pha lê tốt.

Lưu sổ câu

5

Smoky Quartz is a powerful healing crystal.

Thạch anh khói là một tinh thể chữa bệnh mạnh mẽ.

Lưu sổ câu