crystal: Pha lê; tinh thể
Crystal là danh từ chỉ vật liệu trong suốt cao cấp hoặc tinh thể tự nhiên; là tính từ chỉ sự trong suốt, sáng rõ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
ice/salt crystals tinh thể đá / muối |
tinh thể đá / muối | Lưu sổ câu |
| 2 |
crystal earrings bông tai pha lê |
bông tai pha lê | Lưu sổ câu |
| 3 |
a crystal chandelier/vase đèn chùm / bình pha lê |
đèn chùm / bình pha lê | Lưu sổ câu |
| 4 |
Every table had been set with fine china and crystal. Mọi chiếc bàn đều được đặt bằng đồ sứ và pha lê tốt. |
Mọi chiếc bàn đều được đặt bằng đồ sứ và pha lê tốt. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Smoky Quartz is a powerful healing crystal. Thạch anh khói là một tinh thể chữa bệnh mạnh mẽ. |
Thạch anh khói là một tinh thể chữa bệnh mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |