cruise: Du thuyền; đi du lịch bằng tàu
Cruise là danh từ chỉ chuyến đi trên biển bằng tàu du lịch; là động từ chỉ việc đi chơi trên biển.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
I'd love to go on a round-the-world cruise. Tôi muốn đi du ngoạn vòng quanh thế giới. |
Tôi muốn đi du ngoạn vòng quanh thế giới. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a luxury cruise ship một con tàu du lịch sang trọng |
một con tàu du lịch sang trọng | Lưu sổ câu |
| 3 |
We're taking a cruise around the Mediterranean. Chúng tôi đang tham gia một chuyến du ngoạn quanh Địa Trung Hải. |
Chúng tôi đang tham gia một chuyến du ngoạn quanh Địa Trung Hải. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I'd love to cruise down the Nile. Tôi muốn đi du thuyền xuống sông Nile. |
Tôi muốn đi du thuyền xuống sông Nile. | Lưu sổ câu |
| 5 |
They met on a cruise. Họ gặp nhau trên một chuyến du thuyền. |
Họ gặp nhau trên một chuyến du thuyền. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a cruise along the coast một chuyến du ngoạn dọc theo bờ biển |
một chuyến du ngoạn dọc theo bờ biển | Lưu sổ câu |
| 7 |
a pleasure cruise around the bay một chuyến du ngoạn quanh vịnh |
một chuyến du ngoạn quanh vịnh | Lưu sổ câu |
| 8 |
Modern cruise liners have every conceivable luxury on board. Các tàu du lịch hiện đại có mọi thứ sang trọng có thể hình dung được trên tàu. |
Các tàu du lịch hiện đại có mọi thứ sang trọng có thể hình dung được trên tàu. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Now they could afford the world cruise they had promised themselves. Bây giờ họ có thể đủ khả năng cho chuyến du ngoạn vòng quanh thế giới mà họ đã tự hứa với mình. |
Bây giờ họ có thể đủ khả năng cho chuyến du ngoạn vòng quanh thế giới mà họ đã tự hứa với mình. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She worked on a cruise ship as a croupier. Cô ấy làm việc trên một con tàu du lịch với tư cách là người đánh cá. |
Cô ấy làm việc trên một con tàu du lịch với tư cách là người đánh cá. | Lưu sổ câu |
| 11 |
They are going on a Mediterranean cruise. Họ đang đi du ngoạn Địa Trung Hải. |
Họ đang đi du ngoạn Địa Trung Hải. | Lưu sổ câu |
| 12 |
This year's cruise will visit the Norwegian fjords. Du thuyền năm nay sẽ đến thăm các vịnh hẹp Na Uy. |
Du thuyền năm nay sẽ đến thăm các vịnh hẹp Na Uy. | Lưu sổ câu |
| 13 |
We will be taking a cruise down the Nile. Chúng tôi sẽ đi du thuyền xuống sông Nile. |
Chúng tôi sẽ đi du thuyền xuống sông Nile. | Lưu sổ câu |
| 14 |
You can take a leisurely cruise on the lake. Bạn có thể đi du ngoạn trên hồ. |
Bạn có thể đi du ngoạn trên hồ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
This year's cruise will visit the Norwegian fjords. Du thuyền năm nay sẽ đến thăm các vịnh hẹp Na Uy. |
Du thuyền năm nay sẽ đến thăm các vịnh hẹp Na Uy. | Lưu sổ câu |