Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cruise là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cruise trong tiếng Anh

cruise /kruːz/
- (n) : du thuyền, cuộc tuần phòng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cruise: Du thuyền; đi du lịch bằng tàu

Cruise là danh từ chỉ chuyến đi trên biển bằng tàu du lịch; là động từ chỉ việc đi chơi trên biển.

  • They went on a Caribbean cruise. (Họ đi du thuyền ở vùng biển Caribbean.)
  • We cruised along the coastline. (Chúng tôi đi dọc bờ biển bằng tàu.)
  • The cruise lasted for two weeks. (Chuyến du thuyền kéo dài hai tuần.)

Bảng biến thể từ "cruise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cruise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cruise"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I'd love to go on a round-the-world cruise.

Tôi muốn đi du ngoạn vòng quanh thế giới.

Lưu sổ câu

2

a luxury cruise ship

một con tàu du lịch sang trọng

Lưu sổ câu

3

We're taking a cruise around the Mediterranean.

Chúng tôi đang tham gia một chuyến du ngoạn quanh Địa Trung Hải.

Lưu sổ câu

4

I'd love to cruise down the Nile.

Tôi muốn đi du thuyền xuống sông Nile.

Lưu sổ câu

5

They met on a cruise.

Họ gặp nhau trên một chuyến du thuyền.

Lưu sổ câu

6

a cruise along the coast

một chuyến du ngoạn dọc theo bờ biển

Lưu sổ câu

7

a pleasure cruise around the bay

một chuyến du ngoạn quanh vịnh

Lưu sổ câu

8

Modern cruise liners have every conceivable luxury on board.

Các tàu du lịch hiện đại có mọi thứ sang trọng có thể hình dung được trên tàu.

Lưu sổ câu

9

Now they could afford the world cruise they had promised themselves.

Bây giờ họ có thể đủ khả năng cho chuyến du ngoạn vòng quanh thế giới mà họ đã tự hứa với mình.

Lưu sổ câu

10

She worked on a cruise ship as a croupier.

Cô ấy làm việc trên một con tàu du lịch với tư cách là người đánh cá.

Lưu sổ câu

11

They are going on a Mediterranean cruise.

Họ đang đi du ngoạn Địa Trung Hải.

Lưu sổ câu

12

This year's cruise will visit the Norwegian fjords.

Du thuyền năm nay sẽ đến thăm các vịnh hẹp Na Uy.

Lưu sổ câu

13

We will be taking a cruise down the Nile.

Chúng tôi sẽ đi du thuyền xuống sông Nile.

Lưu sổ câu

14

You can take a leisurely cruise on the lake.

Bạn có thể đi du ngoạn trên hồ.

Lưu sổ câu

15

This year's cruise will visit the Norwegian fjords.

Du thuyền năm nay sẽ đến thăm các vịnh hẹp Na Uy.

Lưu sổ câu