| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
critic
|
Phiên âm: /ˈkrɪtɪk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà phê bình | Ngữ cảnh: Dùng cho người đánh giá nghệ thuật, phim, sách |
The critic praised the film. |
Nhà phê bình khen bộ phim. |
| 2 |
Từ:
critics
|
Phiên âm: /ˈkrɪtɪks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những nhà phê bình | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều người đưa ra đánh giá |
Critics loved the performance. |
Các nhà phê bình yêu thích buổi diễn. |
| 3 |
Từ:
critical
|
Phiên âm: /ˈkrɪtɪkəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính phê phán; quan trọng | Ngữ cảnh: Dùng mô tả đánh giá nghiêm khắc hoặc mức độ quan trọng |
She made critical comments. |
Cô ấy đưa ra nhận xét phê bình. |
| 4 |
Từ:
critically
|
Phiên âm: /ˈkrɪtɪkəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách phê phán; nghiêm trọng | Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả mức độ hoặc hành động mang tính nghiêm trọng |
He is critically injured. |
Anh ấy bị thương nghiêm trọng. |
| 5 |
Từ:
criticism
|
Phiên âm: /ˈkrɪtɪsɪzəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự phê bình; lời chỉ trích | Ngữ cảnh: Dùng khi nêu nhận xét đánh giá về ai/điều gì |
The plan received criticism. |
Kế hoạch bị chỉ trích. |
| 6 |
Từ:
criticize
|
Phiên âm: /ˈkrɪtɪsaɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chỉ trích; phê bình | Ngữ cảnh: Dùng khi đưa ra nhận xét tiêu cực hoặc đánh giá |
They criticized his work. |
Họ chỉ trích công việc của anh ấy. |
| 7 |
Từ:
criticizing
|
Phiên âm: /ˈkrɪtɪsaɪzɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang chỉ trích | Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động phê bình đang diễn ra |
She is criticizing the idea. |
Cô ấy đang chỉ trích ý tưởng đó. |
| 8 |
Từ:
criticized
|
Phiên âm: /ˈkrɪtɪsaɪzd/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Bị chỉ trích | Ngữ cảnh: Dùng mô tả đối tượng nhận nhiều phê bình |
The movie was criticized heavily. |
Bộ phim bị chỉ trích dữ dội. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||