Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

critical là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ critical trong tiếng Anh

critical /ˈkrɪtɪkl/
- (adj) : phê bình, phê phán; khó tính

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

critical: Quan trọng, nghiêm trọng

Critical mô tả sự quan trọng hoặc mức độ nghiêm trọng của một tình huống.

  • It is critical that we finish the project on time. (Việc hoàn thành dự án đúng hạn là rất quan trọng.)
  • The patient is in critical condition after the accident. (Bệnh nhân đang trong tình trạng nghiêm trọng sau vụ tai nạn.)
  • She gave a critical analysis of the book in her review. (Cô ấy đã đưa ra một phân tích quan trọng về cuốn sách trong bài đánh giá của mình.)

Bảng biến thể từ "critical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: critical
Phiên âm: /ˈkrɪtɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Quan trọng, chỉ trích Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả điều gì đó quan trọng hoặc đang trong tình trạng nguy hiểm It is critical to follow the instructions carefully.
Việc tuân thủ hướng dẫn cẩn thận là rất quan trọng.
2 Từ: critically
Phiên âm: /ˈkrɪtɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách quan trọng / nghiêm trọng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc tình trạng với mức độ quan trọng cao The patient is critically ill.
Bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch.

Từ đồng nghĩa "critical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "critical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The inquiry was critical of her work.

Cuộc điều tra rất quan trọng đối với công việc của cô ấy.

Lưu sổ câu

2

The supervisor is always very critical.

Người giám sát luôn rất quan trọng.

Lưu sổ câu

3

Tom's parents were highly critical of the school.

Cha mẹ của Tom rất chỉ trích trường học.

Lưu sổ câu

4

Many economists are critical of the government's economic policies.

Nhiều nhà kinh tế chỉ trích các chính sách kinh tế của chính phủ.

Lưu sổ câu

5

He is very temperamental and critical.

Anh ấy rất thất thường và hay chỉ trích.

Lưu sổ câu

6

The report was sharply critical of the police.

Báo cáo đã chỉ trích mạnh mẽ cảnh sát.

Lưu sổ câu

7

We are at a critical time in history.

Chúng ta đang ở một thời điểm quan trọng trong lịch sử.

Lưu sổ câu

8

That was a critical moment.

Đó là một thời điểm quan trọng.

Lưu sổ câu

9

Tom's mother was highly critical of the school's approach.

Mẹ của Tom rất chỉ trích cách tiếp cận của trường.

Lưu sổ câu

10

She became openly critical of party policy.

Cô ấy trở nên công khai chỉ trích chính sách của đảng.

Lưu sổ câu

11

Her latest novel has won great critical acclaim.

Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô đã giành được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ giới phê bình.

Lưu sổ câu

12

The economy is just one of several critical problems the country is grappling with.

Nền kinh tế chỉ là một trong số những vấn đề quan trọng mà đất nước đang phải đối mặt.

Lưu sổ câu

13

Other insurers will allow you to bolt on critical illness cover to standard life cover.

Các công ty bảo hiểm khác sẽ cho phép bạn mua bảo hiểm bệnh hiểm nghèo thành bảo hiểm nhân thọ tiêu chuẩn.

Lưu sổ câu

14

Greg's tendency to be critical made him unpopular with his co-workers.

Xu hướng hay chỉ trích của Greg khiến anh không được lòng đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

15

Despite the critical acclaim, the novel did not sell well.

Bất chấp sự hoan nghênh của giới phê bình, cuốn tiểu thuyết không bán chạy.

Lưu sổ câu

16

This courageous and subversive movie has attracted widespread critical support.

Bộ phim can đảm và lật đổ này đã thu hút được sự ủng hộ rộng rãi của giới phê bình.

Lưu sổ câu

17

Some parents were critical of attempts to indoctrinate children in green ideology.

Một số bậc cha mẹ đã chỉ trích những nỗ lực dạy dỗ trẻ em theo tư tưởng xanh.

Lưu sổ câu

18

He remains in a critical condition in a California hospital.

Anh ấy vẫn trong tình trạng nguy kịch trong một bệnh viện ở California.

Lưu sổ câu

19

She has written a major critical appraisal/study of Saul Bellow's novels.

Cô ấy đã viết một bài đánh giá / nghiên cứu quan trọng về tiểu thuyết của Saul Bellow.

Lưu sổ câu

20

The first chapter presents a critical review of the existing nursery education system.

Chương đầu tiên trình bày một đánh giá quan trọng về hệ thống giáo dục mẫu giáo hiện có.

Lưu sổ câu

21

Only in this way can the critical mass of participation be reached.

Chỉ bằng cách này, mới có thể đạt được số lượng tham gia quan trọng.

Lưu sổ câu

22

The boy's condition has been downgraded from critical to serious.

Tình trạng của cậu bé đã giảm từ nguy kịch xuống nghiêm trọng.

Lưu sổ câu

23

He made some highly critical remarks.

Ông đã đưa ra một số nhận xét có tính chỉ trích cao.

Lưu sổ câu

24

The book received great critical acclaim.

Cuốn sách đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt của giới phê bình.

Lưu sổ câu

25

It's not typical of Gill to be so critical.

Nó không phải là điển hình của Gill để được phê bình như vậy.

Lưu sổ câu

26

These poems have received a lot of critical attention.

Những bài thơ này đã nhận được rất nhiều sự quan tâm của giới phê bình.

Lưu sổ câu

27

Despite his great commercial success he still yearns for critical approval.

Mặc dù thành công lớn về mặt thương mại, anh ấy vẫn khao khát sự chấp thuận của giới phê bình.

Lưu sổ câu

28

We had better call in a specialist at this critical moment.

Tốt hơn chúng tôi nên gọi cho một chuyên gia vào thời điểm quan trọng này.

Lưu sổ câu

29

You should just ignore any critical comments.

Bạn chỉ nên bỏ qua bất kỳ bình luận chỉ trích nào.

Lưu sổ câu

30

The supervisor is always very critical.

Người giám sát luôn rất quan trọng.

Lưu sổ câu

31

Some parents are highly critical of the school.

Một số phụ huynh rất chỉ trích trường học.

Lưu sổ câu

32

Industry leaders are working together to address this critical issue.

Các nhà lãnh đạo ngành đang làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề quan trọng này.

Lưu sổ câu

33

a critical factor in the election campaign

một yếu tố quan trọng trong chiến dịch bầu cử

Lưu sổ câu

34

The kidneys play a critical role in overall health.

Thận đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe tổng thể.

Lưu sổ câu

35

Reducing levels of carbon dioxide in the atmosphere is of critical importance.

Giảm mức độ carbon dioxide trong khí quyển là rất quan trọng.

Lưu sổ câu

36

Emails and spreadsheets contain a lot of business-critical information.

Email và bảng tính chứa nhiều thông tin quan trọng về kinh doanh.

Lưu sổ câu

37

Your decision is critical to our future.

Quyết định của bạn rất quan trọng đối với tương lai của chúng tôi.

Lưu sổ câu

38

Timing is critical for success.

Thời gian là yếu tố quan trọng để thành công.

Lưu sổ câu

39

One of the victims of the fire remains in a critical condition.

Một trong những nạn nhân của vụ cháy vẫn trong tình trạng nguy kịch.

Lưu sổ câu

40

The first 24 hours after the operation are the most critical.

24 giờ đầu tiên sau khi hoạt động là thời gian quan trọng nhất.

Lưu sổ câu

41

a critical care ward

một khu chăm sóc đặc biệt

Lưu sổ câu

42

This is a critical moment in our country's history.

Đây là một thời khắc quan trọng trong lịch sử nước ta.

Lưu sổ câu

43

He's at a critical point in his life.

Anh ấy đang ở một thời điểm quan trọng trong cuộc đời.

Lưu sổ câu

44

a critical step in the process

một bước quan trọng trong quy trình

Lưu sổ câu

45

Students are encouraged to develop critical thinking instead of accepting opinions without questioning them.

Học sinh được khuyến khích phát triển tư duy phản biện thay vì chấp nhận ý kiến ​​mà không đặt câu hỏi.

Lưu sổ câu

46

His latest film attracted enthusiastic critical comment from cinema-goers.

Bộ phim mới nhất của anh đã thu hút sự bình luận phê bình nhiệt tình từ khán giả xem phim.

Lưu sổ câu

47

Mike studied the canvas with a critical eye.

Mike nghiên cứu bức tranh với con mắt phê phán.

Lưu sổ câu

48

the film director’s greatest critical success

thành công quan trọng nhất của đạo diễn phim

Lưu sổ câu

49

She became openly critical of party policy.

Cô ấy công khai chỉ trích chính sách của đảng.

Lưu sổ câu

50

The report was highly critical of the company's poor safety record.

Báo cáo đã rất chỉ trích hồ sơ an toàn kém của công ty.

Lưu sổ câu

51

They issued a critical report on the government's handling of the crisis.

Họ đưa ra một báo cáo quan trọng về việc chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng.

Lưu sổ câu

52

Maintaining control of the budget is absolutely critical for success.

Duy trì sự kiểm soát ngân sách là hoàn toàn quan trọng để thành công.

Lưu sổ câu

53

This reorganization is critical to the long-term future of the company.

Việc tổ chức lại này là rất quan trọng đối với tương lai dài hạn của công ty.

Lưu sổ câu

54

Price and availability are the critical factors that will determine product success.

Giá cả và tính sẵn có là những yếu tố quan trọng sẽ quyết định sự thành công của sản phẩm.

Lưu sổ câu

55

If the temperature drops those critical two degrees, the engine will stop functioning.

Nếu nhiệt độ giảm xuống hai độ quan trọng đó, động cơ sẽ ngừng hoạt động.

Lưu sổ câu

56

The report was highly critical of the company's poor safety record.

Báo cáo chỉ trích rất nhiều về hồ sơ an toàn kém của công ty.

Lưu sổ câu

57

They issued a critical report on the government's handling of the crisis.

Họ đưa ra một báo cáo quan trọng về việc chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng.

Lưu sổ câu

58

She has played a decisive role in the peace negotiations.

Cô ấy đã đóng một vai trò quyết định trong các cuộc đàm phán hòa bình.

Lưu sổ câu

59

Cars have become an indispensable part of our lives.

Ô tô đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta.

Lưu sổ câu