criminal: Tội phạm; phạm pháp
Criminal là tính từ chỉ hành vi phạm pháp; là danh từ chỉ người phạm tội.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a convicted criminal một tội phạm bị kết án |
một tội phạm bị kết án | Lưu sổ câu |
| 2 |
Police sometimes put themselves in danger when arresting violent criminals. Cảnh sát đôi khi tự đặt mình vào tình thế nguy hiểm khi bắt giữ những tên tội phạm hung hãn. |
Cảnh sát đôi khi tự đặt mình vào tình thế nguy hiểm khi bắt giữ những tên tội phạm hung hãn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a career criminal (= who earns their income through criminal activities) một tội phạm nghề nghiệp (= kẻ kiếm được thu nhập của họ thông qua các hoạt động tội phạm) |
một tội phạm nghề nghiệp (= kẻ kiếm được thu nhập của họ thông qua các hoạt động tội phạm) | Lưu sổ câu |
| 4 |
white-collar criminals tội phạm cổ cồn trắng |
tội phạm cổ cồn trắng | Lưu sổ câu |
| 5 |
a gang of criminals một băng nhóm tội phạm |
một băng nhóm tội phạm | Lưu sổ câu |
| 6 |
He has been associating with known criminals. Anh ta đã liên kết với những tên tội phạm đã biết. |
Anh ta đã liên kết với những tên tội phạm đã biết. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She was treated like a common criminal. Cô ấy bị đối xử như một tội phạm thông thường. |
Cô ấy bị đối xử như một tội phạm thông thường. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Sending these youngsters to prison simply trains them to become professional criminals. Đưa những thanh niên này vào tù chỉ đơn giản là huấn luyện họ trở thành tội phạm chuyên nghiệp. |
Đưa những thanh niên này vào tù chỉ đơn giản là huấn luyện họ trở thành tội phạm chuyên nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 9 |
serial killers and other kinds of violent criminals những kẻ giết người hàng loạt và các loại tội phạm bạo lực khác |
những kẻ giết người hàng loạt và các loại tội phạm bạo lực khác | Lưu sổ câu |