creativity: Sự sáng tạo
Creativity là danh từ chỉ khả năng tạo ra ý tưởng mới, độc đáo.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Creativity and originality are more important than technical skill. Sáng tạo và độc đáo quan trọng hơn kỹ năng kỹ thuật. |
Sáng tạo và độc đáo quan trọng hơn kỹ năng kỹ thuật. | Lưu sổ câu |