Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

creativity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ creativity trong tiếng Anh

creativity /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/
- noun : sáng tạo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

creativity: Sự sáng tạo

Creativity là danh từ chỉ khả năng tạo ra ý tưởng mới, độc đáo.

  • Creativity is important in design work. (Sự sáng tạo rất quan trọng trong công việc thiết kế.)
  • The project encourages students’ creativity. (Dự án khuyến khích sự sáng tạo của học sinh.)
  • Her creativity shines in her paintings. (Sự sáng tạo của cô ấy thể hiện rõ trong tranh vẽ.)

Bảng biến thể từ "creativity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "creativity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "creativity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Creativity and originality are more important than technical skill.

Sáng tạo và độc đáo quan trọng hơn kỹ năng kỹ thuật.

Lưu sổ câu