| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
creativity
|
Phiên âm: /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự sáng tạo | Ngữ cảnh: Dùng cho quá trình phát triển ý tưởng mới |
Creativity drives innovation. |
Sự sáng tạo thúc đẩy đổi mới. |
| 2 |
Từ:
creative
|
Phiên âm: /kriˈeɪtɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Sáng tạo | Ngữ cảnh: Dùng mô tả phẩm chất hoặc phong cách làm việc |
She has a creative approach. |
Cô ấy có cách tiếp cận sáng tạo. |
| 3 |
Từ:
creatively
|
Phiên âm: /kriˈeɪtɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách sáng tạo | Ngữ cảnh: Dùng mô tả hoạt động mang tính đổi mới |
He writes creatively. |
Anh ấy viết rất sáng tạo. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||