Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

creatively là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ creatively trong tiếng Anh

creatively /kriˈeɪtɪvli/
- Trạng từ : Một cách sáng tạo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "creatively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: creativity
Phiên âm: /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sáng tạo Ngữ cảnh: Dùng cho quá trình phát triển ý tưởng mới Creativity drives innovation.
Sự sáng tạo thúc đẩy đổi mới.
2 Từ: creative
Phiên âm: /kriˈeɪtɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Sáng tạo Ngữ cảnh: Dùng mô tả phẩm chất hoặc phong cách làm việc She has a creative approach.
Cô ấy có cách tiếp cận sáng tạo.
3 Từ: creatively
Phiên âm: /kriˈeɪtɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách sáng tạo Ngữ cảnh: Dùng mô tả hoạt động mang tính đổi mới He writes creatively.
Anh ấy viết rất sáng tạo.

Từ đồng nghĩa "creatively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "creatively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!