Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

covered là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ covered trong tiếng Anh

covered /ˈkʌvərd/
- Tính từ : Được bao phủ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "covered"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: coverage
Phiên âm: /ˈkʌvərɪdʒ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tin tức; sự đưa tin Ngữ cảnh: Dùng khi báo chí tường thuật sự kiện The event received wide coverage.
Sự kiện được đưa tin rộng rãi.
2 Từ: cover
Phiên âm: /ˈkʌvər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Che phủ; đưa tin Ngữ cảnh: Dùng khi báo chí báo cáo về sự kiện The media covered the story.
Truyền thông đưa tin về câu chuyện.
3 Từ: covered
Phiên âm: /ˈkʌvərd/ Loại từ: Tính từ/V-ed Nghĩa: Được bảo hiểm; được che phủ Ngữ cảnh: Dùng trong bảo hiểm hoặc mô tả vật được che The cost is covered by insurance.
Chi phí được bảo hiểm chi trả.
4 Từ: covering
Phiên âm: /ˈkʌvərɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lớp phủ; vỏ bọc Ngữ cảnh: Dùng mô tả vật che chắn bên ngoài A plastic covering protected the table.
Một lớp nhựa bảo vệ chiếc bàn.

Từ đồng nghĩa "covered"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "covered"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!