| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
coverage
|
Phiên âm: /ˈkʌvərɪdʒ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tin tức; sự đưa tin | Ngữ cảnh: Dùng khi báo chí tường thuật sự kiện |
The event received wide coverage. |
Sự kiện được đưa tin rộng rãi. |
| 2 |
Từ:
cover
|
Phiên âm: /ˈkʌvər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Che phủ; đưa tin | Ngữ cảnh: Dùng khi báo chí báo cáo về sự kiện |
The media covered the story. |
Truyền thông đưa tin về câu chuyện. |
| 3 |
Từ:
covered
|
Phiên âm: /ˈkʌvərd/ | Loại từ: Tính từ/V-ed | Nghĩa: Được bảo hiểm; được che phủ | Ngữ cảnh: Dùng trong bảo hiểm hoặc mô tả vật được che |
The cost is covered by insurance. |
Chi phí được bảo hiểm chi trả. |
| 4 |
Từ:
covering
|
Phiên âm: /ˈkʌvərɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lớp phủ; vỏ bọc | Ngữ cảnh: Dùng mô tả vật che chắn bên ngoài |
A plastic covering protected the table. |
Một lớp nhựa bảo vệ chiếc bàn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||