Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

courtroom là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ courtroom trong tiếng Anh

courtroom /ˈkɔːtrʊm/
- noun : phòng xử án

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

courtroom: Phòng xử án

Courtroom là danh từ chỉ không gian trong tòa án nơi diễn ra phiên xử.

  • The defendant entered the crowded courtroom. (Bị cáo bước vào phòng xử án đông người.)
  • No cameras are allowed in the courtroom. (Không được phép mang máy ảnh vào phòng xử án.)
  • The courtroom fell silent as the judge spoke. (Phòng xử án trở nên im lặng khi thẩm phán lên tiếng.)

Bảng biến thể từ "courtroom"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "courtroom"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "courtroom"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

His lawyer read a statement outside the courtroom.

Luật sư của anh ta đọc một tuyên bố bên ngoài phòng xử án.

Lưu sổ câu

2

She could face a bitter courtroom battle.

Cô ấy có thể phải đối mặt với một trận chiến gay gắt trong phòng xử án.

Lưu sổ câu

3

The judge came back into the packed courtroom.

Thẩm phán trở lại phòng xử án chật cứng.

Lưu sổ câu

4

There were shouts from his supporters in the courtroom.

Có những tiếng la hét từ những người ủng hộ ông trong phòng xử án.

Lưu sổ câu