Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

counselor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ counselor trong tiếng Anh

counselor /ˈkaʊnsələ/
- n : cố vấn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

counselor: Cố vấn; nhà tư vấn

Counselor là danh từ chỉ người cung cấp lời khuyên chuyên môn hoặc hỗ trợ tâm lý.

  • The career counselor helped her choose a major. (Cố vấn nghề nghiệp giúp cô chọn ngành học.)
  • He works as a camp counselor during summer. (Anh ấy làm cố vấn trại hè trong mùa hè.)
  • The counselor listened to the student’s concerns. (Cố vấn lắng nghe những lo lắng của học sinh.)

Bảng biến thể từ "counselor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "counselor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "counselor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!