Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

correspondent là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ correspondent trong tiếng Anh

correspondent /ˌkɒrɪˈspɒndənt/
- noun : phóng viên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

correspondent: Phóng viên; người trao đổi thư từ

Correspondent là danh từ chỉ nhà báo đưa tin từ một địa điểm cụ thể hoặc người thường xuyên trao đổi thư.

  • She is a foreign correspondent for the newspaper. (Cô ấy là phóng viên nước ngoài của tờ báo.)
  • He worked as a war correspondent. (Anh ấy từng làm phóng viên chiến trường.)
  • We have been regular correspondents for years. (Chúng tôi là bạn thư từ thường xuyên trong nhiều năm.)

Bảng biến thể từ "correspondent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "correspondent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "correspondent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She's the BBC's political correspondent.

Cô ấy là phóng viên chính trị của BBC.

Lưu sổ câu

2

a foreign/war/sports correspondent

phóng viên nước ngoài / chiến tranh / thể thao

Lưu sổ câu

3

our Delhi correspondent

phóng viên Delhi của chúng tôi

Lưu sổ câu

4

She's a poor correspondent (= she does not write regularly).

Cô ấy là một phóng viên kém (= cô ấy không viết thư thường xuyên).

Lưu sổ câu

5

He was a vivid and witty correspondent.

Ông là một phóng viên hoạt bát và hóm hỉnh.

Lưu sổ câu

6

a correspondent for a Canadian newspaper

phóng viên của một tờ báo Canada

Lưu sổ câu

7

Now, a report from our Hong Kong correspondent.

Bây giờ, một báo cáo từ phóng viên Hồng Kông của chúng tôi.

Lưu sổ câu

8

She's the BBC's political correspondent.

Cô ấy là phóng viên chính trị của BBC.

Lưu sổ câu

9

She's a poor correspondent (= she does not write regularly).

Cô ấy là một phóng viên kém (= cô ấy không viết thư thường xuyên).

Lưu sổ câu