Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

corrective là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ corrective trong tiếng Anh

corrective /kəˈrɛktɪv/
- Tính từ : Mang tính sửa chữa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "corrective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: correction
Phiên âm: /kəˈrekʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sửa chữa Ngữ cảnh: Dùng khi điều chỉnh lỗi trong bài viết hoặc hành động The teacher made several corrections.
Giáo viên đã sửa nhiều lỗi.
2 Từ: correct
Phiên âm: /kəˈrekt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Sửa; chỉnh cho đúng Ngữ cảnh: Dùng khi sửa lỗi hoặc điều chỉnh thông tin She corrected the mistake.
Cô ấy đã sửa lỗi.
3 Từ: correct
Phiên âm: /kəˈrekt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đúng; chính xác Ngữ cảnh: Dùng mô tả đáp án hoặc dữ liệu chính xác Your answer is correct.
Câu trả lời của bạn đúng.
4 Từ: correctly
Phiên âm: /kəˈrektli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách chính xác Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động được thực hiện đúng quy chuẩn He answered correctly.
Anh ấy trả lời chính xác.
5 Từ: corrective
Phiên âm: /kəˈrektɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính sửa chữa Ngữ cảnh: Dùng cho biện pháp điều chỉnh, khắc phục They took corrective action.
Họ thực hiện biện pháp khắc phục.

Từ đồng nghĩa "corrective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "corrective"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!