correction: Sự sửa chữa / chỉnh lý
Correction là hành động sửa lỗi hoặc chỉnh cho đúng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
correction
|
Phiên âm: /kəˈrekʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự sửa chữa | Ngữ cảnh: Dùng khi điều chỉnh lỗi trong bài viết hoặc hành động |
The teacher made several corrections. |
Giáo viên đã sửa nhiều lỗi. |
| 2 |
Từ:
correct
|
Phiên âm: /kəˈrekt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Sửa; chỉnh cho đúng | Ngữ cảnh: Dùng khi sửa lỗi hoặc điều chỉnh thông tin |
She corrected the mistake. |
Cô ấy đã sửa lỗi. |
| 3 |
Từ:
correct
|
Phiên âm: /kəˈrekt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đúng; chính xác | Ngữ cảnh: Dùng mô tả đáp án hoặc dữ liệu chính xác |
Your answer is correct. |
Câu trả lời của bạn đúng. |
| 4 |
Từ:
correctly
|
Phiên âm: /kəˈrektli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách chính xác | Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động được thực hiện đúng quy chuẩn |
He answered correctly. |
Anh ấy trả lời chính xác. |
| 5 |
Từ:
corrective
|
Phiên âm: /kəˈrektɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính sửa chữa | Ngữ cảnh: Dùng cho biện pháp điều chỉnh, khắc phục |
They took corrective action. |
Họ thực hiện biện pháp khắc phục. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||