corporation: Tập đoàn; công ty
Corporation là danh từ chỉ một tổ chức kinh doanh lớn có tư cách pháp nhân riêng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
corporation
|
Phiên âm: /ˌkɔːpəˈreɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tập đoàn | Ngữ cảnh: Dùng cho công ty quy mô lớn, có tư cách pháp nhân rõ ràng |
The corporation expanded rapidly. |
Tập đoàn phát triển nhanh chóng. |
| 2 |
Từ:
corporate
|
Phiên âm: /ˈkɔːpərət/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc doanh nghiệp | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về chính sách, môi trường hoặc hoạt động công ty |
Corporate taxes increased. |
Thuế doanh nghiệp tăng. |
| 3 |
Từ:
corporately
|
Phiên âm: /ˈkɔːpərətli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách thuộc về doanh nghiệp | Ngữ cảnh: Dùng khi nhóm hành động như một tổ chức |
The team acted corporately. |
Nhóm hành động theo tinh thần doanh nghiệp. |
| 4 |
Từ:
corporate culture
|
Phiên âm: /ˈkɔːpərət ˌkʌltʃər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Văn hóa doanh nghiệp | Ngữ cảnh: Dùng mô tả phong cách, giá trị của tổ chức |
The corporate culture is innovative. |
Văn hóa doanh nghiệp rất sáng tạo. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
multinational corporations các tập đoàn đa quốc gia |
các tập đoàn đa quốc gia | Lưu sổ câu |
| 2 |
the Chrysler corporation tập đoàn Chrysler |
tập đoàn Chrysler | Lưu sổ câu |
| 3 |
urban development corporations tập đoàn phát triển đô thị |
tập đoàn phát triển đô thị | Lưu sổ câu |
| 4 |
the Lord Mayor and Corporation of the City of London Thị trưởng và Tổng công ty của Thành phố Luân Đôn |
Thị trưởng và Tổng công ty của Thành phố Luân Đôn | Lưu sổ câu |