| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
convention
|
Phiên âm: /kənˈvenʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quy ước; hội nghị | Ngữ cảnh: Quy định chung hoặc cuộc họp chính thức |
They followed the convention. |
Họ tuân theo quy ước. |
| 2 |
Từ:
conventional
|
Phiên âm: /kənˈvenʃənl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thông thường; theo lối cũ | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về cách làm truyền thống |
This is a conventional method. |
Đây là phương pháp truyền thống. |
| 3 |
Từ:
conventionally
|
Phiên âm: /kənˈvenʃənəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách truyền thống | Ngữ cảnh: Theo cách thường được làm |
The dish is conventionally served hot. |
Món này truyền thống được phục vụ nóng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||