convention: Hội nghị, tập quán
Convention là một sự kiện hoặc tập quán được chấp nhận hoặc theo đuổi trong xã hội hoặc tổ chức.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
convention
|
Phiên âm: /kənˈvenʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quy ước; hội nghị | Ngữ cảnh: Quy định chung hoặc cuộc họp chính thức |
They followed the convention. |
Họ tuân theo quy ước. |
| 2 |
Từ:
conventional
|
Phiên âm: /kənˈvenʃənl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thông thường; theo lối cũ | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về cách làm truyền thống |
This is a conventional method. |
Đây là phương pháp truyền thống. |
| 3 |
Từ:
conventionally
|
Phiên âm: /kənˈvenʃənəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách truyền thống | Ngữ cảnh: Theo cách thường được làm |
The dish is conventionally served hot. |
Món này truyền thống được phục vụ nóng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
By convention the deputy leader is always a woman. Theo quy ước, tổ phó luôn là phụ nữ. |
Theo quy ước, tổ phó luôn là phụ nữ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
They believe it is essential to defy convention. Họ tin rằng điều cần thiết là phải tuân theo quy ước. |
Họ tin rằng điều cần thiết là phải tuân theo quy ước. | Lưu sổ câu |
| 3 |
At the recent convention a declaration was adopted. Tại đại hội gần đây, một tuyên bố đã được thông qua. |
Tại đại hội gần đây, một tuyên bố đã được thông qua. | Lưu sổ câu |
| 4 |
How many delegates have checked in at the convention? Có bao nhiêu đại biểu đã kiểm tra tại đại hội? |
Có bao nhiêu đại biểu đã kiểm tra tại đại hội? | Lưu sổ câu |
| 5 |
They defied/flouted/broke with convention by giving up their jobs and becoming self-sufficient. Họ bất chấp / phiến diện / phá vỡ quy ước bằng cách từ bỏ công việc và trở nên tự cung tự cấp. |
Họ bất chấp / phiến diện / phá vỡ quy ước bằng cách từ bỏ công việc và trở nên tự cung tự cấp. | Lưu sổ câu |
| 6 |
It's just a social convention that men don't wear skirts. Đó chỉ là một quy ước xã hội rằng đàn ông không mặc váy. |
Đó chỉ là một quy ước xã hội rằng đàn ông không mặc váy. | Lưu sổ câu |
| 7 |
It's an established convention that the part of the prince is played by a woman. Đó là một quy ước đã được thiết lập rằng phần của hoàng tử do một người phụ nữ đóng. |
Đó là một quy ước đã được thiết lập rằng phần của hoàng tử do một người phụ nữ đóng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Young people often kick against convention. Những người trẻ tuổi thường đá trái quy ước. |
Những người trẻ tuổi thường đá trái quy ước. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He felt himself trammelled by convention. Anh cảm thấy mình bị hành hạ bởi quy ước. |
Anh cảm thấy mình bị hành hạ bởi quy ước. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He felt hemmed in by convention. Anh cảm thấy bị bó buộc bởi quy ước. |
Anh cảm thấy bị bó buộc bởi quy ước. | Lưu sổ câu |
| 11 |
They dry-gulched the candidate at the party convention. Họ đã vắt khô ứng cử viên tại đại hội đảng. |
Họ đã vắt khô ứng cử viên tại đại hội đảng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
He likes to fly in the face of convention. Anh ấy thích bay khi đối mặt với quy ước. |
Anh ấy thích bay khi đối mặt với quy ước. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Most countries have adhered to the convention. Hầu hết các quốc gia đã tuân thủ công ước. |
Hầu hết các quốc gia đã tuân thủ công ước. | Lưu sổ câu |
| 14 |
This practice breaches the arms convention. Thực hành này vi phạm quy ước vũ khí. |
Thực hành này vi phạm quy ước vũ khí. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She was at the Democratic convention. Cô ấy đã có mặt tại đại hội đảng Dân chủ. |
Cô ấy đã có mặt tại đại hội đảng Dân chủ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The countries concerned all agreed to sign the convention. Các nước liên quan đều nhất trí ký công ước. |
Các nước liên quan đều nhất trí ký công ước. | Lưu sổ câu |
| 17 |
He addressed the annual Republican convention. Ông đã phát biểu trước đại hội đảng Cộng hòa hàng năm. |
Ông đã phát biểu trước đại hội đảng Cộng hòa hàng năm. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Jones spoke at the teachers' annual convention. Jones phát biểu tại hội nghị thường niên của các giáo viên. |
Jones phát biểu tại hội nghị thường niên của các giáo viên. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The convention does not apply to us. Quy ước không áp dụng cho chúng tôi. |
Quy ước không áp dụng cho chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Originality often triumphs over convention. Tính nguyên bản thường chiến thắng tính quy ước. |
Tính nguyên bản thường chiến thắng tính quy ước. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Houston was chosen as the site for the convention. Houston đã được chọn làm nơi tổ chức đại hội. |
Houston đã được chọn làm nơi tổ chức đại hội. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Where are they holding their party convention? Họ đang tổ chức đại hội đảng của họ ở đâu? |
Họ đang tổ chức đại hội đảng của họ ở đâu? | Lưu sổ câu |
| 23 |
She enjoys sticking two fingers up to convention. Cô ấy thích thọc hai ngón tay lên theo quy ước. |
Cô ấy thích thọc hai ngón tay lên theo quy ước. | Lưu sổ câu |
| 24 |
They have delegated him to represent their city at the convention. Họ đã ủy nhiệm cho anh ta đại diện cho thành phố của họ tại đại hội. |
Họ đã ủy nhiệm cho anh ta đại diện cho thành phố của họ tại đại hội. | Lưu sổ câu |
| 25 |
the rigid social conventions of Victorian Britain các quy ước xã hội cứng nhắc của nước Anh thời Victoria |
các quy ước xã hội cứng nhắc của nước Anh thời Victoria | Lưu sổ câu |
| 26 |
She is a young woman who enjoys flouting conventions. Cô ấy là một phụ nữ trẻ thích các quy ước thả nổi. |
Cô ấy là một phụ nữ trẻ thích các quy ước thả nổi. | Lưu sổ câu |
| 27 |
By convention the deputy leader was always a woman. Theo quy ước, đội phó luôn là phụ nữ. |
Theo quy ước, đội phó luôn là phụ nữ. | Lưu sổ câu |
| 28 |
to hold a convention tổ chức đại hội |
tổ chức đại hội | Lưu sổ câu |
| 29 |
the Geneva convention công ước Geneva |
công ước Geneva | Lưu sổ câu |
| 30 |
the United Nations convention on the rights of the child công ước của Liên hợp quốc về quyền trẻ em |
công ước của Liên hợp quốc về quyền trẻ em | Lưu sổ câu |
| 31 |
the conventions of Greek tragedy quy ước của bi kịch Hy Lạp |
quy ước của bi kịch Hy Lạp | Lưu sổ câu |
| 32 |
By convention, planets are named after Roman gods. Theo quy ước, các hành tinh được đặt tên theo các vị thần La Mã. |
Theo quy ước, các hành tinh được đặt tên theo các vị thần La Mã. | Lưu sổ câu |
| 33 |
By convention, the Queen gives the Royal Assent to all measures passed by Parliament. Theo quy ước, Nữ hoàng trao cho Hoàng gia sự đồng ý đối với tất cả các biện pháp được Nghị viện thông qua. |
Theo quy ước, Nữ hoàng trao cho Hoàng gia sự đồng ý đối với tất cả các biện pháp được Nghị viện thông qua. | Lưu sổ câu |
| 34 |
He had the freedom of spirit to cut through convention. Anh ấy có quyền tự do về tinh thần để vượt qua quy ước. |
Anh ấy có quyền tự do về tinh thần để vượt qua quy ước. | Lưu sổ câu |
| 35 |
Her work refuses any concession to polite conventions of ‘good taste’. Công việc của cô ấy từ chối mọi sự nhượng bộ đối với các quy ước lịch sự về ‘khẩu vị tốt’. |
Công việc của cô ấy từ chối mọi sự nhượng bộ đối với các quy ước lịch sự về ‘khẩu vị tốt’. | Lưu sổ câu |
| 36 |
In a surprising break with convention, she wore a red wedding dress. Trong một lần bất ngờ phá vỡ quy ước, cô ấy mặc một chiếc váy cưới màu đỏ. |
Trong một lần bất ngờ phá vỡ quy ước, cô ấy mặc một chiếc váy cưới màu đỏ. | Lưu sổ câu |
| 37 |
Life with the Leighs was not hidebound by rules or convention. Cuộc sống với Leighs không bị ràng buộc bởi các quy tắc hay quy ước. |
Cuộc sống với Leighs không bị ràng buộc bởi các quy tắc hay quy ước. | Lưu sổ câu |
| 38 |
No young politician can afford to flout convention in this way. Không một chính trị gia trẻ nào có thể đủ khả năng để vượt qua đại hội theo cách này. |
Không một chính trị gia trẻ nào có thể đủ khả năng để vượt qua đại hội theo cách này. | Lưu sổ câu |
| 39 |
She knew that she had broken an important social convention. Cô ấy biết rằng cô ấy đã phá vỡ một quy ước xã hội quan trọng. |
Cô ấy biết rằng cô ấy đã phá vỡ một quy ước xã hội quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 40 |
They followed the Greek convention of pinning gifts of money to the bride's dress. Họ tuân theo quy ước Hy Lạp về việc đính những món quà bằng tiền vào váy cô dâu. |
Họ tuân theo quy ước Hy Lạp về việc đính những món quà bằng tiền vào váy cô dâu. | Lưu sổ câu |
| 41 |
Here we decided to break with convention. Ở đây chúng tôi quyết định phá vỡ quy ước. |
Ở đây chúng tôi quyết định phá vỡ quy ước. | Lưu sổ câu |
| 42 |
The handshake is a social convention. Cái bắt tay là một quy ước xã hội. |
Cái bắt tay là một quy ước xã hội. | Lưu sổ câu |
| 43 |
They showed a refreshing disrespect for convention. Họ tỏ ra không tôn trọng quy ước. |
Họ tỏ ra không tôn trọng quy ước. | Lưu sổ câu |
| 44 |
Dallas is one of the top convention cities in the United States. Dallas là một trong những thành phố hội nghị hàng đầu ở Hoa Kỳ. |
Dallas là một trong những thành phố hội nghị hàng đầu ở Hoa Kỳ. | Lưu sổ câu |
| 45 |
She was at the Democratic convention. Cô ấy đã tham dự đại hội đảng Dân chủ. |
Cô ấy đã tham dự đại hội đảng Dân chủ. | Lưu sổ câu |
| 46 |
journalists reporting from the convention floor các nhà báo đưa tin từ sàn hội nghị |
các nhà báo đưa tin từ sàn hội nghị | Lưu sổ câu |
| 47 |
The party's annual convention will be held on April 6. Đại hội thường niên của đảng sẽ được tổ chức vào ngày 6 tháng 4. |
Đại hội thường niên của đảng sẽ được tổ chức vào ngày 6 tháng 4. | Lưu sổ câu |
| 48 |
Most countries have adhered to the convention. Hầu hết các quốc gia đã tuân thủ công ước. |
Hầu hết các quốc gia đã tuân thủ công ước. | Lưu sổ câu |
| 49 |
Over 60 countries have yet to ratify the climate convention. Hơn 60 quốc gia vẫn chưa phê chuẩn công ước khí hậu. |
Hơn 60 quốc gia vẫn chưa phê chuẩn công ước khí hậu. | Lưu sổ câu |
| 50 |
The convention established procedures for the transport of toxic waste. Công ước thiết lập các thủ tục vận chuyển chất thải độc hại. |
Công ước thiết lập các thủ tục vận chuyển chất thải độc hại. | Lưu sổ câu |
| 51 |
This practice breaches the arms convention. Thực hành này vi phạm quy ước vũ khí. |
Thực hành này vi phạm quy ước vũ khí. | Lưu sổ câu |
| 52 |
a convention governing the conditions under which mining is permitted một công ước điều chỉnh các điều kiện cho phép khai thác |
một công ước điều chỉnh các điều kiện cho phép khai thác | Lưu sổ câu |
| 53 |
the 1869 convention between Turkey and Persia công ước năm 1869 giữa Thổ Nhĩ Kỳ và Ba Tư |
công ước năm 1869 giữa Thổ Nhĩ Kỳ và Ba Tư | Lưu sổ câu |
| 54 |
the UN convention against torture công ước của Liên hợp quốc về chống tra tấn |
công ước của Liên hợp quốc về chống tra tấn | Lưu sổ câu |
| 55 |
It's an established convention that the part is played by a woman. Đó là một quy ước đã được thành lập rằng phần này do phụ nữ đóng. |
Đó là một quy ước đã được thành lập rằng phần này do phụ nữ đóng. | Lưu sổ câu |
| 56 |
The novel refuses to conform to the narrative conventions of 19th century realism. Cuốn tiểu thuyết từ chối tuân theo các quy ước tường thuật của chủ nghĩa hiện thực thế kỷ 19. |
Cuốn tiểu thuyết từ chối tuân theo các quy ước tường thuật của chủ nghĩa hiện thực thế kỷ 19. | Lưu sổ câu |
| 57 |
The novel conforms to the conventions of nineteenth-century realism. Cuốn tiểu thuyết tuân theo các quy ước của chủ nghĩa hiện thực thế kỷ XIX. |
Cuốn tiểu thuyết tuân theo các quy ước của chủ nghĩa hiện thực thế kỷ XIX. | Lưu sổ câu |
| 58 |
He challenged the conventions of painting. Anh ta thách thức các quy ước của hội họa. |
Anh ta thách thức các quy ước của hội họa. | Lưu sổ câu |
| 59 |
Convention dictated that dangerous physical action is the part of heroes, not heroines. Công ước quy định rằng hành động thể chất nguy hiểm là phần của anh hùng, không phải của nữ anh hùng. |
Công ước quy định rằng hành động thể chất nguy hiểm là phần của anh hùng, không phải của nữ anh hùng. | Lưu sổ câu |
| 60 |
They followed the Greek convention of pinning gifts of money to the bride's dress. Họ tuân theo quy ước Hy Lạp về việc đính những món quà bằng tiền vào váy cô dâu. |
Họ tuân theo quy ước Hy Lạp về việc đính những món quà bằng tiền vào váy cô dâu. | Lưu sổ câu |
| 61 |
The party's annual convention will be held on April 6. Đại hội thường niên của đảng sẽ được tổ chức vào ngày 6 tháng 4. |
Đại hội thường niên của đảng sẽ được tổ chức vào ngày 6 tháng 4. | Lưu sổ câu |
| 62 |
This is forbidden under the Convention on Human Rights. Điều này bị cấm theo Công ước Nhân quyền. |
Điều này bị cấm theo Công ước Nhân quyền. | Lưu sổ câu |
| 63 |
the 1951 United Nations Convention on refugees Công ước 1951 của Liên hợp quốc về người tị nạn |
Công ước 1951 của Liên hợp quốc về người tị nạn | Lưu sổ câu |
| 64 |
the Berne Convention for the Conservation of European Wildlife Công ước Berne về Bảo tồn Động vật Hoang dã Châu Âu |
Công ước Berne về Bảo tồn Động vật Hoang dã Châu Âu | Lưu sổ câu |
| 65 |
It's an established convention that the part is played by a woman. Đó là một quy ước đã được thành lập rằng phần này sẽ do phụ nữ đóng. |
Đó là một quy ước đã được thành lập rằng phần này sẽ do phụ nữ đóng. | Lưu sổ câu |