conventional: Theo lối truyền thống; thông thường
Conventional là tính từ mô tả điều gì dựa trên thói quen, phong tục hoặc phương pháp lâu đời.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
convention
|
Phiên âm: /kənˈvenʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quy ước; hội nghị | Ngữ cảnh: Quy định chung hoặc cuộc họp chính thức |
They followed the convention. |
Họ tuân theo quy ước. |
| 2 |
Từ:
conventional
|
Phiên âm: /kənˈvenʃənl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thông thường; theo lối cũ | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về cách làm truyền thống |
This is a conventional method. |
Đây là phương pháp truyền thống. |
| 3 |
Từ:
conventionally
|
Phiên âm: /kənˈvenʃənəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách truyền thống | Ngữ cảnh: Theo cách thường được làm |
The dish is conventionally served hot. |
Món này truyền thống được phục vụ nóng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
conventional behaviour/morality hành vi / đạo đức thông thường |
hành vi / đạo đức thông thường | Lưu sổ câu |
| 2 |
She's very conventional in her views. Cô ấy rất thông thường trong quan điểm của mình. |
Cô ấy rất thông thường trong quan điểm của mình. | Lưu sổ câu |
| 3 |
conventional methods/approaches phương pháp / cách tiếp cận thông thường |
phương pháp / cách tiếp cận thông thường | Lưu sổ câu |
| 4 |
You can use a microwave or cook it in a conventional oven. Bạn có thể sử dụng lò vi sóng hoặc nấu trong lò nướng thông thường. |
Bạn có thể sử dụng lò vi sóng hoặc nấu trong lò nướng thông thường. | Lưu sổ câu |
| 5 |
conventional medicine y học thông thường |
y học thông thường | Lưu sổ câu |
| 6 |
conventional forces/weapons lực lượng / vũ khí thông thường |
lực lượng / vũ khí thông thường | Lưu sổ câu |
| 7 |
A conventional war would still cause unacceptable devastation. Một cuộc chiến tranh thông thường vẫn sẽ gây ra sự tàn phá không thể chấp nhận được. |
Một cuộc chiến tranh thông thường vẫn sẽ gây ra sự tàn phá không thể chấp nhận được. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a conventional power station (= using oil or coal as fuel, rather than nuclear power) một nhà máy điện thông thường (= sử dụng dầu hoặc than làm nhiên liệu, thay vì năng lượng hạt nhân) |
một nhà máy điện thông thường (= sử dụng dầu hoặc than làm nhiên liệu, thay vì năng lượng hạt nhân) | Lưu sổ câu |
| 9 |
He turned out to be a very conventional young man. Anh ấy hóa ra là một thanh niên rất bình thường. |
Anh ấy hóa ra là một thanh niên rất bình thường. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The imagery in the poem is somewhat conventional. Hình ảnh trong bài thơ mang hơi hướng ước lệ. |
Hình ảnh trong bài thơ mang hơi hướng ước lệ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
They rejected what they saw as the hypocrisy of conventional society. Họ bác bỏ những gì họ coi là đạo đức giả của xã hội thông thường. |
Họ bác bỏ những gì họ coi là đạo đức giả của xã hội thông thường. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Her face is not beautiful in conventional terms. Khuôn mặt của cô ấy không đẹp theo nghĩa thông thường. |
Khuôn mặt của cô ấy không đẹp theo nghĩa thông thường. | Lưu sổ câu |
| 13 |
My sister was taught to read by more conventional methods. Em gái tôi được dạy đọc bằng các phương pháp thông thường hơn. |
Em gái tôi được dạy đọc bằng các phương pháp thông thường hơn. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Raising such a large amount of money from conventional sources would be difficult. Việc huy động một số tiền lớn như vậy từ các nguồn thông thường sẽ rất khó khăn. |
Việc huy động một số tiền lớn như vậy từ các nguồn thông thường sẽ rất khó khăn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She had a fairly conventional start to her career. Cô ấy có một khởi đầu sự nghiệp khá bình thường. |
Cô ấy có một khởi đầu sự nghiệp khá bình thường. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Contrary to conventional wisdom, stress is not always a bad thing. Trái với sự khôn ngoan thông thường, căng thẳng không phải lúc nào cũng là điều xấu. |
Trái với sự khôn ngoan thông thường, căng thẳng không phải lúc nào cũng là điều xấu. | Lưu sổ câu |
| 17 |
She's very conventional in her views. Cô ấy rất thông thường trong quan điểm của mình. |
Cô ấy rất thông thường trong quan điểm của mình. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Conventional treatments for this condition have been only partially successful. Các phương pháp điều trị thông thường cho tình trạng này chỉ thành công một phần. |
Các phương pháp điều trị thông thường cho tình trạng này chỉ thành công một phần. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Conventional wisdom has it that riots only ever happen in cities. Thông thường cho rằng bạo loạn chỉ xảy ra ở các thành phố. |
Thông thường cho rằng bạo loạn chỉ xảy ra ở các thành phố. | Lưu sổ câu |