Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

conventional là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ conventional trong tiếng Anh

conventional /kənˈvɛnʃənəl/
- noun : thông thường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

conventional: Theo lối truyền thống; thông thường

Conventional là tính từ mô tả điều gì dựa trên thói quen, phong tục hoặc phương pháp lâu đời.

  • They prefer conventional methods over new ones. (Họ thích phương pháp truyền thống hơn phương pháp mới.)
  • She wore a conventional white wedding dress. (Cô ấy mặc váy cưới trắng truyền thống.)
  • The building has a conventional design. (Tòa nhà có thiết kế thông thường.)

Bảng biến thể từ "conventional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: convention
Phiên âm: /kənˈvenʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quy ước; hội nghị Ngữ cảnh: Quy định chung hoặc cuộc họp chính thức They followed the convention.
Họ tuân theo quy ước.
2 Từ: conventional
Phiên âm: /kənˈvenʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thông thường; theo lối cũ Ngữ cảnh: Dùng khi nói về cách làm truyền thống This is a conventional method.
Đây là phương pháp truyền thống.
3 Từ: conventionally
Phiên âm: /kənˈvenʃənəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách truyền thống Ngữ cảnh: Theo cách thường được làm The dish is conventionally served hot.
Món này truyền thống được phục vụ nóng.

Từ đồng nghĩa "conventional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "conventional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

conventional behaviour/morality

hành vi / đạo đức thông thường

Lưu sổ câu

2

She's very conventional in her views.

Cô ấy rất thông thường trong quan điểm của mình.

Lưu sổ câu

3

conventional methods/approaches

phương pháp / cách tiếp cận thông thường

Lưu sổ câu

4

You can use a microwave or cook it in a conventional oven.

Bạn có thể sử dụng lò vi sóng hoặc nấu trong lò nướng thông thường.

Lưu sổ câu

5

conventional medicine

y học thông thường

Lưu sổ câu

6

conventional forces/weapons

lực lượng / vũ khí thông thường

Lưu sổ câu

7

A conventional war would still cause unacceptable devastation.

Một cuộc chiến tranh thông thường vẫn sẽ gây ra sự tàn phá không thể chấp nhận được.

Lưu sổ câu

8

a conventional power station (= using oil or coal as fuel, rather than nuclear power)

một nhà máy điện thông thường (= sử dụng dầu hoặc than làm nhiên liệu, thay vì năng lượng hạt nhân)

Lưu sổ câu

9

He turned out to be a very conventional young man.

Anh ấy hóa ra là một thanh niên rất bình thường.

Lưu sổ câu

10

The imagery in the poem is somewhat conventional.

Hình ảnh trong bài thơ mang hơi hướng ước lệ.

Lưu sổ câu

11

They rejected what they saw as the hypocrisy of conventional society.

Họ bác bỏ những gì họ coi là đạo đức giả của xã hội thông thường.

Lưu sổ câu

12

Her face is not beautiful in conventional terms.

Khuôn mặt của cô ấy không đẹp theo nghĩa thông thường.

Lưu sổ câu

13

My sister was taught to read by more conventional methods.

Em gái tôi được dạy đọc bằng các phương pháp thông thường hơn.

Lưu sổ câu

14

Raising such a large amount of money from conventional sources would be difficult.

Việc huy động một số tiền lớn như vậy từ các nguồn thông thường sẽ rất khó khăn.

Lưu sổ câu

15

She had a fairly conventional start to her career.

Cô ấy có một khởi đầu sự nghiệp khá bình thường.

Lưu sổ câu

16

Contrary to conventional wisdom, stress is not always a bad thing.

Trái với sự khôn ngoan thông thường, căng thẳng không phải lúc nào cũng là điều xấu.

Lưu sổ câu

17

She's very conventional in her views.

Cô ấy rất thông thường trong quan điểm của mình.

Lưu sổ câu

18

Conventional treatments for this condition have been only partially successful.

Các phương pháp điều trị thông thường cho tình trạng này chỉ thành công một phần.

Lưu sổ câu

19

Conventional wisdom has it that riots only ever happen in cities.

Thông thường cho rằng bạo loạn chỉ xảy ra ở các thành phố.

Lưu sổ câu