Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

controversy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ controversy trong tiếng Anh

controversy /kənˈtrɒvəsi/
- noun : tranh cãi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

controversy: Cuộc tranh cãi; sự bất đồng

Controversy là danh từ chỉ tình huống mà nhiều người có ý kiến trái ngược và tranh luận gay gắt.

  • The policy sparked a heated controversy. (Chính sách này đã gây ra một cuộc tranh cãi sôi nổi.)
  • There is controversy over the new education reform. (Có tranh cãi về cải cách giáo dục mới.)
  • The film caused controversy among critics. (Bộ phim gây tranh cãi trong giới phê bình.)

Bảng biến thể từ "controversy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: controversy
Phiên âm: /ˈkɒntrəvɜːsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tranh cãi Ngữ cảnh: Dùng khi có bất đồng mạnh The decision caused controversy.
Quyết định gây tranh cãi.
2 Từ: controversial
Phiên âm: /ˌkɒntrəˈvɜːʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gây tranh cãi Ngữ cảnh: Gây ra ý kiến trái chiều It’s a controversial topic.
Đó là một chủ đề gây tranh cãi.
3 Từ: controversially
Phiên âm: /ˌkɒntrəˈvɜːʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách gây tranh cãi Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động có thể gây phản ứng He spoke controversially.
Anh ấy phát biểu một cách gây tranh cãi.

Từ đồng nghĩa "controversy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "controversy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to arouse/cause controversy

khơi dậy / gây tranh cãi

Lưu sổ câu

2

a bitter controversy over/about the site of the new airport

một cuộc tranh cãi gay gắt về / về địa điểm của sân bay mới

Lưu sổ câu

3

The controversy surrounding his latest movie continues.

Những tranh cãi xung quanh bộ phim mới nhất của anh ấy vẫn tiếp tục.

Lưu sổ câu

4

The President resigned amid considerable controversy.

Tổng thống từ chức trong bối cảnh tranh cãi gay gắt.

Lưu sổ câu

5

He has resigned amid continuing controversy over his expense claims.

Ông ấy đã từ chức trong bối cảnh tranh cãi tiếp tục về các tuyên bố chi phí của mình.

Lưu sổ câu

6

His views have excited a lively controversy among fellow scientists.

Quan điểm của ông đã kích thích một cuộc tranh cãi sôi nổi giữa các nhà khoa học đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

7

Much controversy surrounds the new exam.

Nhiều tranh cãi xung quanh kỳ thi mới.

Lưu sổ câu

8

Public funding could resolve the controversy surrounding campaign finance.

Tài trợ công có thể giải quyết tranh cãi xung quanh tài chính chiến dịch.

Lưu sổ câu

9

The book raised a storm of controversy.

Cuốn sách dấy lên một cơn bão tranh cãi.

Lưu sổ câu

10

The controversy centred on the issue of compensation for the victims.

Cuộc tranh cãi tập trung vào vấn đề bồi thường cho các nạn nhân.

Lưu sổ câu

11

The minister has resigned amid continuing controversy over his education proposals.

Bộ trưởng đã từ chức trong bối cảnh tranh cãi tiếp tục về các đề xuất giáo dục của ông.

Lưu sổ câu

12

The network ran into controversy over claims of faked documentary footage.

Mạng tranh cãi về những tuyên bố về cảnh quay tài liệu giả mạo.

Lưu sổ câu

13

The president seemed anxious to avoid controversy about these appointments.

Tổng thống có vẻ lo lắng để tránh tranh cãi về những cuộc bổ nhiệm này.

Lưu sổ câu

14

The singer deliberately courts controversy with his racist and sexist lyrics.

Ca sĩ cố tình gây tranh cãi bằng lời bài hát phân biệt chủng tộc và phân biệt giới tính của mình.

Lưu sổ câu

15

There has been a lot of controversy over the use of these drugs.

Đã có rất nhiều tranh cãi về việc sử dụng các loại thuốc này.

Lưu sổ câu

16

This year's championships have been dogged by controversy.

Chức vô địch năm nay bị tranh cãi.

Lưu sổ câu

17

Today, the controversy continues over whether Shakespeare wrote all his plays.

Ngày nay, cuộc tranh cãi vẫn tiếp tục về việc liệu Shakespeare có viết tất cả các vở kịch của mình hay không.

Lưu sổ câu

18

What they are doing is bound to stir up controversy.

Những gì họ đang làm chắc chắn sẽ gây tranh cãi.

Lưu sổ câu

19

controversy among historians

tranh cãi giữa các nhà sử học

Lưu sổ câu

20

controversy between the two leaders

tranh cãi giữa hai nhà lãnh đạo

Lưu sổ câu

21

her long-running controversy with fellow academics

cuộc tranh cãi kéo dài của cô với các học giả đồng nghiệp

Lưu sổ câu

22

the bitter controversy surrounding the introduction of the new regulations

tranh cãi gay gắt xung quanh việc ra đời các quy định mới

Lưu sổ câu

23

This is a subject that always causes controversy.

Đây là một chủ đề luôn gây ra tranh cãi.

Lưu sổ câu

24

Controversy exists as to how safe these drugs are.

Tranh cãi tồn tại về mức độ an toàn của những loại thuốc này.

Lưu sổ câu

25

Controversy is raging over the route of the new motorway.

Tranh cãi nổ ra về lộ trình của đường ô tô mới.

Lưu sổ câu

26

This year's championships have been dogged by controversy.

Chức vô địch năm nay đã bị tranh cãi.

Lưu sổ câu