Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

controversial là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ controversial trong tiếng Anh

controversial /ˌkɒntrəˈvɜːʃəl/
- noun : gây tranh cãi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

controversial: Gây tranh cãi

Controversial là tính từ mô tả điều gì đó khiến nhiều người có ý kiến trái chiều.

  • The new law is highly controversial. (Luật mới gây nhiều tranh cãi.)
  • He made a controversial statement during the interview. (Anh ấy đưa ra phát biểu gây tranh cãi trong buổi phỏng vấn.)
  • The book covers several controversial topics. (Cuốn sách đề cập đến một số chủ đề gây tranh cãi.)

Bảng biến thể từ "controversial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: controversy
Phiên âm: /ˈkɒntrəvɜːsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tranh cãi Ngữ cảnh: Dùng khi có bất đồng mạnh The decision caused controversy.
Quyết định gây tranh cãi.
2 Từ: controversial
Phiên âm: /ˌkɒntrəˈvɜːʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gây tranh cãi Ngữ cảnh: Gây ra ý kiến trái chiều It’s a controversial topic.
Đó là một chủ đề gây tranh cãi.
3 Từ: controversially
Phiên âm: /ˌkɒntrəˈvɜːʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách gây tranh cãi Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động có thể gây phản ứng He spoke controversially.
Anh ấy phát biểu một cách gây tranh cãi.

Từ đồng nghĩa "controversial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "controversial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a highly controversial topic

một chủ đề gây nhiều tranh cãi

Lưu sổ câu

2

one of the most controversial of London’s new office blocks

một trong những tòa nhà văn phòng mới của London gây tranh cãi nhất

Lưu sổ câu

3

A controversial plan to build a new road has met with protests.

Một kế hoạch gây tranh cãi để xây dựng một con đường mới đã vấp phải sự phản đối.

Lưu sổ câu

4

Winston Churchill and Richard Nixon were both controversial figures.

Winston Churchill và Richard Nixon đều là những nhân vật gây tranh cãi.

Lưu sổ câu

5

a highly controversial subject

một chủ đề gây nhiều tranh cãi

Lưu sổ câu

6

Her controversial new play sparked a riot outside the theatre.

Vở kịch mới gây tranh cãi của cô đã gây ra một cuộc bạo động bên ngoài nhà hát.

Lưu sổ câu

7

It is one of the most controversial of London's new office buildings.

Đây là một trong những tòa nhà văn phòng mới của London gây tranh cãi nhất.

Lưu sổ câu

8

It is one of the most controversial of London's new office buildings.

Đây là một trong những tòa nhà văn phòng mới của London gây tranh cãi nhất.

Lưu sổ câu