Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

controversially là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ controversially trong tiếng Anh

controversially /ˌkɒntrəˈvɜːʃəli/
- Trạng từ : Một cách gây tranh cãi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "controversially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: controversy
Phiên âm: /ˈkɒntrəvɜːsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tranh cãi Ngữ cảnh: Dùng khi có bất đồng mạnh The decision caused controversy.
Quyết định gây tranh cãi.
2 Từ: controversial
Phiên âm: /ˌkɒntrəˈvɜːʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gây tranh cãi Ngữ cảnh: Gây ra ý kiến trái chiều It’s a controversial topic.
Đó là một chủ đề gây tranh cãi.
3 Từ: controversially
Phiên âm: /ˌkɒntrəˈvɜːʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách gây tranh cãi Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động có thể gây phản ứng He spoke controversially.
Anh ấy phát biểu một cách gây tranh cãi.

Từ đồng nghĩa "controversially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "controversially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!