Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

contributing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ contributing trong tiếng Anh

contributing /kənˈtrɪbjuːtɪŋ/
- Động từ (V-ing) : Đang đóng góp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "contributing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: contribution
Phiên âm: /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đóng góp Ngữ cảnh: Dùng khi thêm giá trị vào dự án, tổ chức Her contribution was valuable.
Sự đóng góp của cô ấy rất giá trị.
2 Từ: contributor
Phiên âm: /kənˈtrɪbjətər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người đóng góp Ngữ cảnh: Dùng cho người góp tài chính, ý tưởng hoặc công sức He is a major contributor.
Anh ấy là người đóng góp chính.
3 Từ: contribute
Phiên âm: /kənˈtrɪbjuːt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đóng góp Ngữ cảnh: Dùng khi giúp đỡ bằng tiền, ý tưởng, công sức They contributed money to the fund.
Họ đóng góp tiền vào quỹ.
4 Từ: contributes
Phiên âm: /kənˈtrɪbjuːts/ Loại từ: Động từ Nghĩa: (Ngôi thứ 3) đóng góp Ngữ cảnh: Dùng mô tả mối quan hệ nhân–quả It contributes to success.
Nó góp phần vào thành công.
5 Từ: contributed
Phiên âm: /kənˈtrɪbjuːtɪd/ Loại từ: V-ed Nghĩa: Đã đóng góp Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đóng góp đã hoàn tất She contributed ideas.
Cô ấy đã đóng góp ý tưởng.
6 Từ: contributing
Phiên âm: /kənˈtrɪbjuːtɪŋ/ Loại từ: V-ing/Tính từ Nghĩa: Đang/ có tính đóng góp Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả hành động hoặc yếu tố tạo ra giá trị cho mục tiêu chung She is contributing to the project.
Cô ấy đang đóng góp cho dự án.
7 Từ: contributory
Phiên âm: /kənˈtrɪbjətəri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính góp phần Ngữ cảnh: Dùng khi yếu tố tạo ra ảnh hưởng Stress is a contributory factor.
Căng thẳng là yếu tố góp phần.

Từ đồng nghĩa "contributing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "contributing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!