contractor: Nhà thầu
Contractor là danh từ chỉ cá nhân hoặc công ty được thuê để thực hiện công việc theo hợp đồng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
contractor
|
Phiên âm: /ˈkɒntræktər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà thầu | Ngữ cảnh: Dùng cho người/công ty thực hiện công việc theo hợp đồng |
The contractor finished the job. |
Nhà thầu đã hoàn thành công việc. |
| 2 |
Từ:
contract
|
Phiên âm: /ˈkɒntrækt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hợp đồng | Ngữ cảnh: Dùng cho thỏa thuận pháp lý |
They signed a contract. |
Họ đã ký hợp đồng. |
| 3 |
Từ:
contract
|
Phiên âm: /kənˈtrækt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Co lại; ký hợp đồng | Ngữ cảnh: Dùng trong sinh học, tài chính, pháp lý |
Muscles contract when you move. |
Cơ co lại khi bạn di chuyển. |
| 4 |
Từ:
contractual
|
Phiên âm: /kənˈtræktʃuəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc hợp đồng | Ngữ cảnh: Dùng mô tả nghĩa vụ, điều khoản |
They have contractual obligations. |
Họ có nghĩa vụ theo hợp đồng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a building/roofing/electrical contractor nhà thầu xây dựng / lợp mái / điện |
nhà thầu xây dựng / lợp mái / điện | Lưu sổ câu |
| 2 |
a defence/security/military/civilian contractor một nhà thầu quốc phòng / an ninh / quân sự / dân sự |
một nhà thầu quốc phòng / an ninh / quân sự / dân sự | Lưu sổ câu |
| 3 |
a private/an independent contractor nhà thầu tư nhân / nhà thầu độc lập |
nhà thầu tư nhân / nhà thầu độc lập | Lưu sổ câu |
| 4 |
to employ an outside contractor thuê một nhà thầu bên ngoài |
thuê một nhà thầu bên ngoài | Lưu sổ câu |
| 5 |
We'll need to employ a building contractor to do the work. Chúng tôi sẽ cần thuê một nhà thầu xây dựng để thực hiện công việc. |
Chúng tôi sẽ cần thuê một nhà thầu xây dựng để thực hiện công việc. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a list of approved contractors danh sách các nhà thầu được phê duyệt |
danh sách các nhà thầu được phê duyệt | Lưu sổ câu |
| 7 |
We'll need to employ a building contractor to do the work. Chúng tôi sẽ cần thuê một nhà thầu xây dựng để thực hiện công việc. |
Chúng tôi sẽ cần thuê một nhà thầu xây dựng để thực hiện công việc. | Lưu sổ câu |