Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

contractor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ contractor trong tiếng Anh

contractor /kənˈtræktə/
- noun : Nhà thầu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

contractor: Nhà thầu

Contractor là danh từ chỉ cá nhân hoặc công ty được thuê để thực hiện công việc theo hợp đồng.

  • The contractor will complete the building by June. (Nhà thầu sẽ hoàn thành công trình vào tháng Sáu.)
  • We hired a contractor to renovate the house. (Chúng tôi thuê nhà thầu để cải tạo ngôi nhà.)
  • The contractor submitted a proposal. (Nhà thầu đã nộp đề xuất.)

Bảng biến thể từ "contractor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: contractor
Phiên âm: /ˈkɒntræktər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà thầu Ngữ cảnh: Dùng cho người/công ty thực hiện công việc theo hợp đồng The contractor finished the job.
Nhà thầu đã hoàn thành công việc.
2 Từ: contract
Phiên âm: /ˈkɒntrækt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hợp đồng Ngữ cảnh: Dùng cho thỏa thuận pháp lý They signed a contract.
Họ đã ký hợp đồng.
3 Từ: contract
Phiên âm: /kənˈtrækt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Co lại; ký hợp đồng Ngữ cảnh: Dùng trong sinh học, tài chính, pháp lý Muscles contract when you move.
Cơ co lại khi bạn di chuyển.
4 Từ: contractual
Phiên âm: /kənˈtræktʃuəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc hợp đồng Ngữ cảnh: Dùng mô tả nghĩa vụ, điều khoản They have contractual obligations.
Họ có nghĩa vụ theo hợp đồng.

Từ đồng nghĩa "contractor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "contractor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a building/roofing/electrical contractor

nhà thầu xây dựng / lợp mái / điện

Lưu sổ câu

2

a defence/security/military/civilian contractor

một nhà thầu quốc phòng / an ninh / quân sự / dân sự

Lưu sổ câu

3

a private/an independent contractor

nhà thầu tư nhân / nhà thầu độc lập

Lưu sổ câu

4

to employ an outside contractor

thuê một nhà thầu bên ngoài

Lưu sổ câu

5

We'll need to employ a building contractor to do the work.

Chúng tôi sẽ cần thuê một nhà thầu xây dựng để thực hiện công việc.

Lưu sổ câu

6

a list of approved contractors

danh sách các nhà thầu được phê duyệt

Lưu sổ câu

7

We'll need to employ a building contractor to do the work.

Chúng tôi sẽ cần thuê một nhà thầu xây dựng để thực hiện công việc.

Lưu sổ câu