Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

constant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ constant trong tiếng Anh

constant /ˈkɒnstənt/
- noun : hằng số, không thay đổi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

constant: Liên tục; không thay đổi

Constant là tính từ chỉ điều gì đó xảy ra đều đặn hoặc không thay đổi; là danh từ chỉ hằng số.

  • He is under constant pressure at work. (Anh ấy chịu áp lực liên tục ở công việc.)
  • The speed of light is a universal constant. (Tốc độ ánh sáng là một hằng số phổ quát.)
  • She remained a constant friend through tough times. (Cô ấy luôn là người bạn không thay đổi qua thời gian khó khăn.)

Bảng biến thể từ "constant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: constancy
Phiên âm: /ˈkɒnstənsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự kiên định; tính ổn định Ngữ cảnh: Dùng để mô tả sự bền vững Her constancy impressed everyone.
Sự kiên định của cô ấy khiến mọi người ấn tượng.
2 Từ: constant
Phiên âm: /ˈkɒnstənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Liên tục; không đổi Ngữ cảnh: Dùng cho mức độ ổn định She lived in constant fear.
Cô ấy sống trong nỗi sợ liên tục.
3 Từ: constantly
Phiên âm: /ˈkɒnstəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Liên tục; thường xuyên Ngữ cảnh: Lặp lại nhiều lần He constantly interrupts.
Anh ấy liên tục ngắt lời.

Từ đồng nghĩa "constant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "constant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There were constant interruptions.

Có sự gián đoạn liên tục.

Lưu sổ câu

2

a constant stream of visitors all day

lượng khách truy cập liên tục cả ngày

Lưu sổ câu

3

The ruined buildings serve as a constant reminder of the war.

Các tòa nhà đổ nát như một lời nhắc nhở liên tục về chiến tranh.

Lưu sổ câu

4

The constant threat of violence from the other inmates was hard to deal with.

Khó đối phó với mối đe dọa bạo lực liên tục từ các tù nhân khác.

Lưu sổ câu

5

Doctors are under constant pressure to treat more and more patients.

Các bác sĩ phải chịu áp lực liên tục để điều trị ngày càng nhiều bệnh nhân.

Lưu sổ câu

6

Babies need constant attention.

Trẻ sơ sinh cần được quan tâm thường xuyên.

Lưu sổ câu

7

This entrance is in constant use.

Lối vào này được sử dụng liên tục.

Lưu sổ câu

8

The car was travelling at a constant speed of 50 mph.

Ô tô đang chuyển động với vận tốc không đổi là 50 dặm / giờ.

Lưu sổ câu

9

The samples need to be stored at a constant temperature.

Các mẫu cần được bảo quản ở nhiệt độ không đổi.

Lưu sổ câu

10

Crime levels remain constant.

Mức độ tội phạm không đổi.

Lưu sổ câu

11

Ross was his most constant and loyal friend.

Ross là người bạn thường xuyên và trung thành nhất của ông.

Lưu sổ câu

12

He is very ill and needs constant attention.

Anh ấy rất ốm và cần được chăm sóc thường xuyên.

Lưu sổ câu

13

Her constant chatter was beginning to annoy him.

Những câu nói huyên thuyên liên tục của cô bắt đầu làm anh khó chịu.

Lưu sổ câu

14

Her daughter is a constant source of worry to her.

Con gái của bà là một nguồn lo lắng thường xuyên đối với bà.

Lưu sổ câu

15

I have been in constant pain since the accident.

Tôi bị đau liên tục kể từ sau vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

16

It was a constant battle to avoid bankruptcy.

Đó là một trận chiến liên tục để tránh phá sản.

Lưu sổ câu

17

She still has constant nightmares.

Cô ấy vẫn gặp ác mộng liên tục.

Lưu sổ câu

18

The business world is one of constant change.

Thế giới kinh doanh luôn thay đổi.

Lưu sổ câu

19

The old buildings are in constant need of repair.

Các tòa nhà cũ liên tục cần được sửa chữa.

Lưu sổ câu

20

The vehicles were in constant use.

Các phương tiện được sử dụng liên tục.

Lưu sổ câu

21

All variables except one must be held constant.

Tất cả các biến ngoại trừ một biến phải được giữ cố định.

Lưu sổ câu

22

Prices have remained constant over this period.

Giá cả không đổi trong thời kỳ này.

Lưu sổ câu

23

The level of unemployment remains fairly constant at around 10%.

Mức độ thất nghiệp không đổi ở mức 10%.

Lưu sổ câu

24

The temperature must be kept constant.

Nhiệt độ phải được giữ không đổi.

Lưu sổ câu

25

These electrical properties are virtually constant across a wide range of temperatures.

Các đặc tính điện này hầu như không đổi trong một phạm vi nhiệt độ rộng.

Lưu sổ câu

26

These figures were virtually constant across the 1991 and 2001 censuses.

Những con số này hầu như không đổi trong các cuộc điều tra dân số năm 1991 và 2001.

Lưu sổ câu