Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

constancy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ constancy trong tiếng Anh

constancy /ˈkɒnstənsi/
- (n) : sự thường xuyên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

constancy: Sự kiên định / bền bỉ

Constancy mô tả sự kiên định, không thay đổi.

  • Her constancy won his respect. (Sự kiên định của cô khiến anh tôn trọng.)
  • Constancy of purpose is important in leadership. (Sự kiên định trong mục tiêu rất quan trọng trong lãnh đạo.)
  • They admired his constancy in friendship. (Họ ngưỡng mộ sự bền bỉ của anh trong tình bạn.)

Bảng biến thể từ "constancy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: constancy
Phiên âm: /ˈkɒnstənsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự kiên định; tính ổn định Ngữ cảnh: Dùng để mô tả sự bền vững Her constancy impressed everyone.
Sự kiên định của cô ấy khiến mọi người ấn tượng.
2 Từ: constant
Phiên âm: /ˈkɒnstənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Liên tục; không đổi Ngữ cảnh: Dùng cho mức độ ổn định She lived in constant fear.
Cô ấy sống trong nỗi sợ liên tục.
3 Từ: constantly
Phiên âm: /ˈkɒnstəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Liên tục; thường xuyên Ngữ cảnh: Lặp lại nhiều lần He constantly interrupts.
Anh ấy liên tục ngắt lời.

Từ đồng nghĩa "constancy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "constancy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!