constancy: Sự kiên định / bền bỉ
Constancy mô tả sự kiên định, không thay đổi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
constancy
|
Phiên âm: /ˈkɒnstənsi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự kiên định; tính ổn định | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả sự bền vững |
Her constancy impressed everyone. |
Sự kiên định của cô ấy khiến mọi người ấn tượng. |
| 2 |
Từ:
constant
|
Phiên âm: /ˈkɒnstənt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Liên tục; không đổi | Ngữ cảnh: Dùng cho mức độ ổn định |
She lived in constant fear. |
Cô ấy sống trong nỗi sợ liên tục. |
| 3 |
Từ:
constantly
|
Phiên âm: /ˈkɒnstəntli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Liên tục; thường xuyên | Ngữ cảnh: Lặp lại nhiều lần |
He constantly interrupts. |
Anh ấy liên tục ngắt lời. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||