Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

conserve là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ conserve trong tiếng Anh

conserve /kənˈsɜːv/
- Động từ : Bảo tồn; giữ gìn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "conserve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: conservation
Phiên âm: /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự bảo tồn Ngữ cảnh: Giữ gìn thiên nhiên, di sản Conservation is important for wildlife.
Bảo tồn rất quan trọng cho động vật hoang dã.
2 Từ: conservationist
Phiên âm: /kənˈsɜːveɪʃənɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà bảo tồn Ngữ cảnh: Người hoạt động vì môi trường She is a wildlife conservationist.
Cô ấy là nhà bảo tồn động vật hoang dã.
3 Từ: conserve
Phiên âm: /kənˈsɜːv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Bảo tồn; giữ gìn Ngữ cảnh: Dùng trong môi trường, tài nguyên We must conserve water.
Chúng ta phải tiết kiệm nước.
4 Từ: conservative
Phiên âm: /kənˈsɜːvətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thận trọng; bảo thủ Ngữ cảnh: Cách tiếp cận ít thay đổi A conservative estimate was given.
Một ước tính thận trọng được đưa ra.

Từ đồng nghĩa "conserve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "conserve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!