conservation: Bảo tồn
Conservation là danh từ chỉ việc bảo vệ và duy trì tài nguyên thiên nhiên hoặc di sản.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
conservation
|
Phiên âm: /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự bảo tồn | Ngữ cảnh: Giữ gìn thiên nhiên, di sản |
Conservation is important for wildlife. |
Bảo tồn rất quan trọng cho động vật hoang dã. |
| 2 |
Từ:
conservationist
|
Phiên âm: /kənˈsɜːveɪʃənɪst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà bảo tồn | Ngữ cảnh: Người hoạt động vì môi trường |
She is a wildlife conservationist. |
Cô ấy là nhà bảo tồn động vật hoang dã. |
| 3 |
Từ:
conserve
|
Phiên âm: /kənˈsɜːv/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bảo tồn; giữ gìn | Ngữ cảnh: Dùng trong môi trường, tài nguyên |
We must conserve water. |
Chúng ta phải tiết kiệm nước. |
| 4 |
Từ:
conservative
|
Phiên âm: /kənˈsɜːvətɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thận trọng; bảo thủ | Ngữ cảnh: Cách tiếp cận ít thay đổi |
A conservative estimate was given. |
Một ước tính thận trọng được đưa ra. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to be interested in wildlife conservation quan tâm đến bảo tồn động vật hoang dã |
quan tâm đến bảo tồn động vật hoang dã | Lưu sổ câu |
| 2 |
the conservation of ancient monuments/manuscripts/our cultural heritage bảo tồn các di tích cổ đại / bản thảo / di sản văn hóa của chúng ta |
bảo tồn các di tích cổ đại / bản thảo / di sản văn hóa của chúng ta | Lưu sổ câu |
| 3 |
to encourage the conservation of water/fuel khuyến khích tiết kiệm nước / nhiên liệu |
khuyến khích tiết kiệm nước / nhiên liệu | Lưu sổ câu |
| 4 |
energy conservation bảo tồn năng lượng |
bảo tồn năng lượng | Lưu sổ câu |
| 5 |
practices that are good for the community, such as water efficiency and resource conservation các thực hành tốt cho cộng đồng, chẳng hạn như hiệu quả sử dụng nước và bảo tồn tài nguyên |
các thực hành tốt cho cộng đồng, chẳng hạn như hiệu quả sử dụng nước và bảo tồn tài nguyên | Lưu sổ câu |
| 6 |
Such data can be helpful in evaluating the conservation status of plants. Những dữ liệu như vậy có thể hữu ích trong việc đánh giá tình trạng bảo tồn của thực vật. |
Những dữ liệu như vậy có thể hữu ích trong việc đánh giá tình trạng bảo tồn của thực vật. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Through the years they have made significant contributions to species conservation. Qua nhiều năm, họ đã có những đóng góp đáng kể trong việc bảo tồn các loài. |
Qua nhiều năm, họ đã có những đóng góp đáng kể trong việc bảo tồn các loài. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a large-scale habitat conservation plan một kế hoạch bảo tồn môi trường sống quy mô lớn |
một kế hoạch bảo tồn môi trường sống quy mô lớn | Lưu sổ câu |
| 9 |
a national park and conservation area công viên quốc gia và khu bảo tồn |
công viên quốc gia và khu bảo tồn | Lưu sổ câu |
| 10 |
an avid supporter of the conservation movement một người ủng hộ nhiệt thành phong trào bảo tồn |
một người ủng hộ nhiệt thành phong trào bảo tồn | Lưu sổ câu |
| 11 |
the history of environmental health and conservation biology lịch sử của sức khỏe môi trường và sinh học bảo tồn |
lịch sử của sức khỏe môi trường và sinh học bảo tồn | Lưu sổ câu |
| 12 |
the pledge to develop coral reef conservation strategies cam kết phát triển các chiến lược bảo tồn rạn san hô |
cam kết phát triển các chiến lược bảo tồn rạn san hô | Lưu sổ câu |
| 13 |
the whole spectrum of conservation concerns toàn bộ các mối quan tâm về bảo tồn |
toàn bộ các mối quan tâm về bảo tồn | Lưu sổ câu |