Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

consequently là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ consequently trong tiếng Anh

consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/
- noun : hậu quả là

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

consequently: Vì vậy; do đó

Consequently là trạng từ chỉ kết quả của một nguyên nhân trước đó.

  • It rained heavily; consequently, the match was postponed. (Trời mưa to; do đó, trận đấu bị hoãn.)
  • He didn’t study; consequently, he failed the exam. (Anh ấy không học; vì vậy, anh ấy trượt kỳ thi.)
  • The company grew rapidly and consequently hired more staff. (Công ty phát triển nhanh nên tuyển thêm nhân viên.)

Bảng biến thể từ "consequently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: consequence
Phiên âm: /ˈkɒnsɪkwəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hậu quả Ngữ cảnh: Kết quả của hành động The consequences were serious.
Hậu quả rất nghiêm trọng.
2 Từ: consequent
Phiên âm: /ˈkɒnsɪkwənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Là kết quả của; do đó Ngữ cảnh: Dùng mô tả điều xảy ra như hệ quả trực tiếp The heavy rain and the consequent flooding caused damage.
Mưa lớn và lũ lụt kéo theo đã gây thiệt hại.
3 Từ: consequently
Phiên âm: /ˈkɒnsɪkwəntli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Do đó; vì vậy Ngữ cảnh: Chỉ kết quả logic She was late; consequently, she missed the bus.
Cô ấy trễ nên bỏ lỡ xe buýt.
4 Từ: consequential
Phiên âm: /ˌkɒnsɪˈkwenʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hệ quả; quan trọng Ngữ cảnh: Trong pháp lý hoặc phân tích The decision had consequential effects.
Quyết định có ảnh hưởng hệ quả.

Từ đồng nghĩa "consequently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "consequently"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

This poses a threat to agriculture and the food chain, and consequently to human health.

Điều này gây ra mối đe dọa đối với nông nghiệp và chuỗi thực phẩm, và hậu quả là đối với sức khỏe con người.

Lưu sổ câu

2

She failed her exams and was consequently unable to start her studies at college.

Cô đã thi trượt và do đó không thể bắt đầu việc học của mình tại trường đại học.

Lưu sổ câu