consequent: Là kết quả của
Consequent dùng để nói một điều là kết quả trực tiếp của điều khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
consequence
|
Phiên âm: /ˈkɒnsɪkwəns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hậu quả | Ngữ cảnh: Kết quả của hành động |
The consequences were serious. |
Hậu quả rất nghiêm trọng. |
| 2 |
Từ:
consequent
|
Phiên âm: /ˈkɒnsɪkwənt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Là kết quả của; do đó | Ngữ cảnh: Dùng mô tả điều xảy ra như hệ quả trực tiếp |
The heavy rain and the consequent flooding caused damage. |
Mưa lớn và lũ lụt kéo theo đã gây thiệt hại. |
| 3 |
Từ:
consequently
|
Phiên âm: /ˈkɒnsɪkwəntli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Do đó; vì vậy | Ngữ cảnh: Chỉ kết quả logic |
She was late; consequently, she missed the bus. |
Cô ấy trễ nên bỏ lỡ xe buýt. |
| 4 |
Từ:
consequential
|
Phiên âm: /ˌkɒnsɪˈkwenʃəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hệ quả; quan trọng | Ngữ cảnh: Trong pháp lý hoặc phân tích |
The decision had consequential effects. |
Quyết định có ảnh hưởng hệ quả. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||