| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
conscious
|
Phiên âm: /ˈkɒnʃəs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tỉnh táo; có ý thức | Ngữ cảnh: Dùng khi nhận thức được điều gì |
He became conscious after surgery. |
Anh ấy tỉnh lại sau phẫu thuật. |
| 2 |
Từ:
consciously
|
Phiên âm: /ˈkɒnʃəsli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách có ý thức | Ngữ cảnh: Dùng khi làm điều gì có chủ đích |
She consciously avoided the topic. |
Cô ấy cố ý tránh chủ đề đó. |
| 3 |
Từ:
consciousness
|
Phiên âm: /ˈkɒnʃəsnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tỉnh thức; ý thức | Ngữ cảnh: Trạng thái nhận thức |
He lost consciousness. |
Anh ấy mất ý thức. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||