Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

consciously là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ consciously trong tiếng Anh

consciously /ˈkɒnʃəsli/
- Trạng từ : Một cách có ý thức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "consciously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: conscious
Phiên âm: /ˈkɒnʃəs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tỉnh táo; có ý thức Ngữ cảnh: Dùng khi nhận thức được điều gì He became conscious after surgery.
Anh ấy tỉnh lại sau phẫu thuật.
2 Từ: consciously
Phiên âm: /ˈkɒnʃəsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách có ý thức Ngữ cảnh: Dùng khi làm điều gì có chủ đích She consciously avoided the topic.
Cô ấy cố ý tránh chủ đề đó.
3 Từ: consciousness
Phiên âm: /ˈkɒnʃəsnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tỉnh thức; ý thức Ngữ cảnh: Trạng thái nhận thức He lost consciousness.
Anh ấy mất ý thức.

Từ đồng nghĩa "consciously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "consciously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!