| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
conscience
|
Phiên âm: /ˈkɒnʃəns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lương tâm | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về ý thức đúng–sai của con người |
His conscience was clear. |
Lương tâm anh ấy trong sạch. |
| 2 |
Từ:
conscientious
|
Phiên âm: /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tận tâm; chu đáo | Ngữ cảnh: Dùng mô tả người làm việc cẩn thận |
She is a conscientious worker. |
Cô ấy là người làm việc rất tận tâm. |
| 3 |
Từ:
conscientiously
|
Phiên âm: /ˌkɒnʃiˈenʃəsli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách tận tâm | Ngữ cảnh: Dùng cho hành động cẩn thận, có trách nhiệm |
He checked the reports conscientiously. |
Anh ấy kiểm tra báo cáo rất tận tâm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||