Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

conscientious là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ conscientious trong tiếng Anh

conscientious /ˌkɒnʃɪˈɛnʃəs/
- (adj) : tận tâm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

conscientious: Tận tâm

Conscientious là làm việc cẩn thận, có trách nhiệm.

  • She is a conscientious worker. (Cô ấy là một nhân viên tận tâm.)
  • He made a conscientious effort to help. (Anh ấy đã nỗ lực tận tâm để giúp đỡ.)
  • Conscientious students always prepare well. (Học sinh tận tâm luôn chuẩn bị tốt.)

Bảng biến thể từ "conscientious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: conscience
Phiên âm: /ˈkɒnʃəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lương tâm Ngữ cảnh: Dùng khi nói về ý thức đúng–sai của con người His conscience was clear.
Lương tâm anh ấy trong sạch.
2 Từ: conscientious
Phiên âm: /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tận tâm; chu đáo Ngữ cảnh: Dùng mô tả người làm việc cẩn thận She is a conscientious worker.
Cô ấy là người làm việc rất tận tâm.
3 Từ: conscientiously
Phiên âm: /ˌkɒnʃiˈenʃəsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tận tâm Ngữ cảnh: Dùng cho hành động cẩn thận, có trách nhiệm He checked the reports conscientiously.
Anh ấy kiểm tra báo cáo rất tận tâm.

Từ đồng nghĩa "conscientious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "conscientious"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!