Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

confused là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ confused trong tiếng Anh

confused /kənˈfjuːzd/
- (adj) : lộn xộn, không rõ ràng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

confused: Bối rối, rối loạn (adj)

Confused chỉ trạng thái tâm lý khi ai đó không hiểu hoặc không biết nên làm gì.

  • She looked confused after hearing the instructions. (Cô ấy trông bối rối sau khi nghe hướng dẫn.)
  • I am confused about this math problem. (Tôi đang rối về bài toán này.)
  • He felt confused by the sudden change of plan. (Anh ấy thấy bối rối trước sự thay đổi đột ngột của kế hoạch.)

Bảng biến thể từ "confused"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: confusion
Phiên âm: /kənˈfjuːʒn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nhầm lẫn Ngữ cảnh: Trạng thái rối trí There was a lot of confusion.
Có rất nhiều sự nhầm lẫn.
2 Từ: confuse
Phiên âm: /kənˈfjuːz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm rối; gây nhầm lẫn Ngữ cảnh: Dùng khi khiến ai đó không hiểu The instructions confused me.
Hướng dẫn khiến tôi rối.
3 Từ: confused
Phiên âm: /kənˈfjuːzd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bối rối; lúng túng Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó không hiểu chuyện gì He looked confused.
Anh ấy trông bối rối.
4 Từ: confusing
Phiên âm: /kənˈfjuːzɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gây nhầm lẫn Ngữ cảnh: Dùng mô tả điều khó hiểu The map is confusing.
Bản đồ thật khó hiểu.
5 Từ: confusingly
Phiên âm: /kənˈfjuːzɪŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách khó hiểu Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả hành động hoặc hệ thống vận hành theo cách gây nhầm lẫn The system works confusingly.
Hệ thống hoạt động khó hiểu.

Từ đồng nghĩa "confused"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "confused"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!