Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

confrontation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ confrontation trong tiếng Anh

confrontation /ˌkɒnfrənˈteɪʃən/
- noun : đối đầu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

confrontation: Sự đối đầu

Confrontation là danh từ chỉ tình huống hai bên đối mặt nhau trong xung đột hoặc tranh chấp.

  • There was a violent confrontation between protesters and police. (Đã có cuộc đối đầu dữ dội giữa người biểu tình và cảnh sát.)
  • The meeting ended in confrontation. (Cuộc họp kết thúc trong sự đối đầu.)
  • He avoided direct confrontation with his boss. (Anh ấy tránh đối đầu trực tiếp với sếp.)

Bảng biến thể từ "confrontation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: confrontation
Phiên âm: /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cuộc đối đầu Ngữ cảnh: Tình huống căng thẳng giữa hai bên The argument led to a confrontation.
Cuộc tranh cãi dẫn đến đối đầu.
2 Từ: confrontational
Phiên âm: /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính đối đầu Ngữ cảnh: Dùng cho thái độ gây căng thẳng His tone was confrontational.
Giọng anh ta mang tính đối đầu.
3 Từ: confront
Phiên âm: /kənˈfrʌnt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đối đầu; đối chất Ngữ cảnh: Dùng khi phải đối mặt trực tiếp vấn đề hoặc người nào đó She confronted him about the lie.
Cô ấy đối chất anh ta về lời nói dối.

Từ đồng nghĩa "confrontation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "confrontation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She wanted to avoid another confrontation with her father.

Cô muốn tránh một cuộc đối đầu khác với cha mình.

Lưu sổ câu

2

He probably will have little choice but to force a confrontation sooner or later.

Anh ta có thể sẽ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc buộc phải đối đầu sớm hay muộn.

Lưu sổ câu

3

He would be very foolish to risk a confrontation with Robert.

Anh ta sẽ rất ngu ngốc nếu mạo hiểm đối đầu với Robert.

Lưu sổ câu

4

His actions brought him into direct confrontation with the authorities.

Hành động của anh ta đã đưa anh ta vào cuộc đối đầu trực tiếp với chính quyền.

Lưu sổ câu

5

Lewis had a confrontation about money with his stepfamily.

Lewis đối đầu về tiền bạc với gia đình kế của mình.

Lưu sổ câu

6

She had a series of heated confrontations with her parents over homework.

Cô ấy đã có một loạt các cuộc đối đầu gay gắt với cha mẹ của cô ấy về bài tập về nhà.

Lưu sổ câu

7

The final confrontation on a train is classic thriller material.

Cuộc đối đầu cuối cùng trên một chuyến tàu là chất liệu kinh dị kinh điển.

Lưu sổ câu

8

Their climactic confrontation brings the novel to a dramatic close.

Cuộc đối đầu đỉnh cao của họ đưa cuốn tiểu thuyết kết thúc đầy kịch tính.

Lưu sổ câu

9

Their demands could lead to a serious confrontation with management.

Yêu cầu của họ có thể dẫn đến một cuộc đối đầu nghiêm trọng với ban quản lý.

Lưu sổ câu

10

a confrontation with the police

đối đầu với cảnh sát

Lưu sổ câu

11

a head-on confrontation between the two governments

cuộc đối đầu trực diện giữa hai chính phủ

Lưu sổ câu

12

Confrontation between employers and unions has resulted in strike action.

Sự đối đầu giữa giới chủ và công đoàn dẫn đến hành động đình công.

Lưu sổ câu