confrontation: Sự đối đầu
Confrontation là danh từ chỉ tình huống hai bên đối mặt nhau trong xung đột hoặc tranh chấp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
confrontation
|
Phiên âm: /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cuộc đối đầu | Ngữ cảnh: Tình huống căng thẳng giữa hai bên |
The argument led to a confrontation. |
Cuộc tranh cãi dẫn đến đối đầu. |
| 2 |
Từ:
confrontational
|
Phiên âm: /ˌkɒnfrʌnˈteɪʃənl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính đối đầu | Ngữ cảnh: Dùng cho thái độ gây căng thẳng |
His tone was confrontational. |
Giọng anh ta mang tính đối đầu. |
| 3 |
Từ:
confront
|
Phiên âm: /kənˈfrʌnt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đối đầu; đối chất | Ngữ cảnh: Dùng khi phải đối mặt trực tiếp vấn đề hoặc người nào đó |
She confronted him about the lie. |
Cô ấy đối chất anh ta về lời nói dối. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She wanted to avoid another confrontation with her father. Cô muốn tránh một cuộc đối đầu khác với cha mình. |
Cô muốn tránh một cuộc đối đầu khác với cha mình. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He probably will have little choice but to force a confrontation sooner or later. Anh ta có thể sẽ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc buộc phải đối đầu sớm hay muộn. |
Anh ta có thể sẽ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc buộc phải đối đầu sớm hay muộn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He would be very foolish to risk a confrontation with Robert. Anh ta sẽ rất ngu ngốc nếu mạo hiểm đối đầu với Robert. |
Anh ta sẽ rất ngu ngốc nếu mạo hiểm đối đầu với Robert. | Lưu sổ câu |
| 4 |
His actions brought him into direct confrontation with the authorities. Hành động của anh ta đã đưa anh ta vào cuộc đối đầu trực tiếp với chính quyền. |
Hành động của anh ta đã đưa anh ta vào cuộc đối đầu trực tiếp với chính quyền. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Lewis had a confrontation about money with his stepfamily. Lewis đối đầu về tiền bạc với gia đình kế của mình. |
Lewis đối đầu về tiền bạc với gia đình kế của mình. | Lưu sổ câu |
| 6 |
She had a series of heated confrontations with her parents over homework. Cô ấy đã có một loạt các cuộc đối đầu gay gắt với cha mẹ của cô ấy về bài tập về nhà. |
Cô ấy đã có một loạt các cuộc đối đầu gay gắt với cha mẹ của cô ấy về bài tập về nhà. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The final confrontation on a train is classic thriller material. Cuộc đối đầu cuối cùng trên một chuyến tàu là chất liệu kinh dị kinh điển. |
Cuộc đối đầu cuối cùng trên một chuyến tàu là chất liệu kinh dị kinh điển. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Their climactic confrontation brings the novel to a dramatic close. Cuộc đối đầu đỉnh cao của họ đưa cuốn tiểu thuyết kết thúc đầy kịch tính. |
Cuộc đối đầu đỉnh cao của họ đưa cuốn tiểu thuyết kết thúc đầy kịch tính. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Their demands could lead to a serious confrontation with management. Yêu cầu của họ có thể dẫn đến một cuộc đối đầu nghiêm trọng với ban quản lý. |
Yêu cầu của họ có thể dẫn đến một cuộc đối đầu nghiêm trọng với ban quản lý. | Lưu sổ câu |
| 10 |
a confrontation with the police đối đầu với cảnh sát |
đối đầu với cảnh sát | Lưu sổ câu |
| 11 |
a head-on confrontation between the two governments cuộc đối đầu trực diện giữa hai chính phủ |
cuộc đối đầu trực diện giữa hai chính phủ | Lưu sổ câu |
| 12 |
Confrontation between employers and unions has resulted in strike action. Sự đối đầu giữa giới chủ và công đoàn dẫn đến hành động đình công. |
Sự đối đầu giữa giới chủ và công đoàn dẫn đến hành động đình công. | Lưu sổ câu |