conduct: Tiến hành, hành vi
Conduct là hành động chỉ đạo, quản lý một quá trình, hoặc là hành vi ứng xử của một người.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
conduct
|
Phiên âm: /kənˈdʌkt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tiến hành, thực hiện | Ngữ cảnh: Dùng khi chỉ hành động tổ chức hoặc thực hiện một công việc, nghiên cứu |
The professor will conduct the experiment. |
Giáo sư sẽ tiến hành thí nghiệm. |
| 2 |
Từ:
conductor
|
Phiên âm: /kənˈdʌktər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người chỉ huy, người điều khiển | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người điều hành hoặc hướng dẫn một hoạt động, sự kiện |
The conductor directed the orchestra with great skill. |
Người chỉ huy đã điều khiển dàn nhạc một cách tài ba. |
| 3 |
Từ:
conduction
|
Phiên âm: /kənˈdʌkʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự dẫn truyền | Ngữ cảnh: Dùng khi đề cập đến quá trình truyền tải năng lượng hoặc nhiệt |
The conduction of heat through the metal was fast. |
Quá trình dẫn truyền nhiệt qua kim loại rất nhanh. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Your conduct is not consistent with what you say. Hành vi của bạn không phù hợp với những gì bạn nói. |
Hành vi của bạn không phù hợp với những gì bạn nói. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He dare not tell us his evil conduct. Anh ta không dám nói cho chúng tôi biết hành vi xấu xa của mình. |
Anh ta không dám nói cho chúng tôi biết hành vi xấu xa của mình. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The prisoner was released early because of good conduct. Người tù được trả tự do sớm vì hạnh kiểm tốt. |
Người tù được trả tự do sớm vì hạnh kiểm tốt. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Police will conduct random breath tests. Cảnh sát sẽ tiến hành kiểm tra hơi thở ngẫu nhiên. |
Cảnh sát sẽ tiến hành kiểm tra hơi thở ngẫu nhiên. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Ethics deals with moral conduct. Đạo đức liên quan đến hành vi đạo đức. |
Đạo đức liên quan đến hành vi đạo đức. | Lưu sổ câu |
| 6 |
This is a conduct that beseems a gentleman. Đây là một hành vi thể hiện một quý ông. |
Đây là một hành vi thể hiện một quý ông. | Lưu sổ câu |
| 7 |
This conduct is more than I can digest. Hạnh kiểm này là nhiều hơn tôi có thể tiêu hóa. |
Hạnh kiểm này là nhiều hơn tôi có thể tiêu hóa. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We accused him of immortal conduct toward her. Chúng tôi buộc tội anh ta về hành vi bất tử đối với cô ấy. |
Chúng tôi buộc tội anh ta về hành vi bất tử đối với cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Such conduct is unworthy of praise. Ứng xử như vậy là không đáng được khen ngợi. |
Ứng xử như vậy là không đáng được khen ngợi. | Lưu sổ câu |
| 10 |
We condemned him for his bad conduct. Chúng tôi đã lên án anh ta vì hành vi xấu của anh ta. |
Chúng tôi đã lên án anh ta vì hành vi xấu của anh ta. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The victim's conduct had involved an element of provocation. Hành vi của nạn nhân có yếu tố khiêu khích. |
Hành vi của nạn nhân có yếu tố khiêu khích. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Everyone was shocked by his unseemly conduct. Tất cả mọi người đều bị sốc trước hành vi vô lý của anh ta. |
Tất cả mọi người đều bị sốc trước hành vi vô lý của anh ta. | Lưu sổ câu |
| 13 |
His conduct disagrees with his words. Hành vi của anh ta không đồng ý với lời nói của anh ta. |
Hành vi của anh ta không đồng ý với lời nói của anh ta. | Lưu sổ câu |
| 14 |
I'm fed up with your conduct. Tôi chán ngấy với hạnh kiểm của bạn. |
Tôi chán ngấy với hạnh kiểm của bạn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
I doubt the wisdom of his conduct. Tôi nghi ngờ sự khôn ngoan trong cách cư xử của anh ta. |
Tôi nghi ngờ sự khôn ngoan trong cách cư xử của anh ta. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She was affronted at his conduct. Cô tỏ ra khó chịu trước hành vi của anh ta. |
Cô tỏ ra khó chịu trước hành vi của anh ta. | Lưu sổ câu |
| 17 |
His conduct vexed her very much. Hành vi của anh ta đã làm cô ấy phật ý rất nhiều. |
Hành vi của anh ta đã làm cô ấy phật ý rất nhiều. | Lưu sổ câu |
| 18 |
He was arrested for disorderly conduct. Anh ta đã bị bắt vì hành vi gây mất trật tự. |
Anh ta đã bị bắt vì hành vi gây mất trật tự. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The prisoner was released early for good conduct. Tù nhân được trả tự do sớm vì hạnh kiểm tốt. |
Tù nhân được trả tự do sớm vì hạnh kiểm tốt. | Lưu sổ câu |
| 20 |
by the same rules of social conduct as other people. bằng các quy tắc ứng xử xã hội giống như những người khác. Senturedict.com |
bằng các quy tắc ứng xử xã hội giống như những người khác. Senturedict.com | Lưu sổ câu |
| 21 |
I was called to account for my conduct by the headmistress. Tôi đã được gọi để giải trình về hạnh kiểm của tôi bởi hiệu trưởng. |
Tôi đã được gọi để giải trình về hạnh kiểm của tôi bởi hiệu trưởng. | Lưu sổ câu |
| 22 |
His conduct was totally unbecoming to an officer in the British armed services. Hành vi của anh ta hoàn toàn không phù hợp với một sĩ quan trong các dịch vụ vũ trang của Anh. |
Hành vi của anh ta hoàn toàn không phù hợp với một sĩ quan trong các dịch vụ vũ trang của Anh. | Lưu sổ câu |
| 23 |
25 officers were investigated following allegations of improper conduct during the murder inquiry. 25 sĩ quan đã bị điều tra sau những cáo buộc về hành vi không đúng trong quá trình điều tra vụ giết người. |
25 sĩ quan đã bị điều tra sau những cáo buộc về hành vi không đúng trong quá trình điều tra vụ giết người. | Lưu sổ câu |
| 24 |
From beginning to end his conduct had been despicable and wicked. Từ đầu đến cuối, hành vi của anh ta thật đáng khinh bỉ và xấu xa. |
Từ đầu đến cuối, hành vi của anh ta thật đáng khinh bỉ và xấu xa. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Her family was given safe conduct to Britain when civil war broke out. Gia đình của cô đã được đưa đến Anh an toàn khi cuộc nội chiến nổ ra. |
Gia đình của cô đã được đưa đến Anh an toàn khi cuộc nội chiến nổ ra. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The dean tasked me to conduct experiments with new teaching methods. Trưởng khoa giao nhiệm vụ cho tôi tiến hành thực nghiệm các phương pháp dạy học mới. |
Trưởng khoa giao nhiệm vụ cho tôi tiến hành thực nghiệm các phương pháp dạy học mới. | Lưu sổ câu |
| 27 |
She was discharged from the police force for bad conduct. Cô ấy đã bị giải ngũ khỏi lực lượng cảnh sát vì hạnh kiểm xấu. |
Cô ấy đã bị giải ngũ khỏi lực lượng cảnh sát vì hạnh kiểm xấu. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Tom is suspended from school for a week for bad conduct. Tom bị đình chỉ học một tuần vì hạnh kiểm xấu. |
Tom bị đình chỉ học một tuần vì hạnh kiểm xấu. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Several colleges in our study have rigid rules about student conduct. Một số trường cao đẳng trong nghiên cứu của chúng tôi có những quy định cứng nhắc về hạnh kiểm của sinh viên. |
Một số trường cao đẳng trong nghiên cứu của chúng tôi có những quy định cứng nhắc về hạnh kiểm của sinh viên. | Lưu sổ câu |
| 30 |
to conduct an experiment/inquiry/investigation/interview để thực hiện một thử nghiệm / yêu cầu / điều tra / phỏng vấn |
để thực hiện một thử nghiệm / yêu cầu / điều tra / phỏng vấn | Lưu sổ câu |
| 31 |
to conduct a survey/poll/study/review để thực hiện một cuộc khảo sát / thăm dò ý kiến / nghiên cứu / đánh giá |
để thực hiện một cuộc khảo sát / thăm dò ý kiến / nghiên cứu / đánh giá | Lưu sổ câu |
| 32 |
to conduct a test/trial để tiến hành kiểm tra / thử nghiệm |
để tiến hành kiểm tra / thử nghiệm | Lưu sổ câu |
| 33 |
to conduct research/business để thực hiện nghiên cứu / kinh doanh |
để thực hiện nghiên cứu / kinh doanh | Lưu sổ câu |
| 34 |
There are concerns about the way in which the firm conducts its acitvities. Có những lo ngại về cách thức mà công ty tiến hành các hoạt động của mình. |
Có những lo ngại về cách thức mà công ty tiến hành các hoạt động của mình. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The battalion had been preparing to conduct operations in the same area. Tiểu đoàn đã chuẩn bị hành quân trong cùng một khu vực. |
Tiểu đoàn đã chuẩn bị hành quân trong cùng một khu vực. | Lưu sổ câu |
| 36 |
Police conducted a thorough search of the building. Cảnh sát đã tiến hành khám xét toàn bộ tòa nhà. |
Cảnh sát đã tiến hành khám xét toàn bộ tòa nhà. | Lưu sổ câu |
| 37 |
The negotiations have been conducted in a positive manner. Các cuộc đàm phán đã được tiến hành một cách tích cực. |
Các cuộc đàm phán đã được tiến hành một cách tích cực. | Lưu sổ câu |
| 38 |
They conducted a vigorous campaign for a shorter working week. Họ đã tiến hành một chiến dịch sôi nổi trong một tuần làm việc ngắn hơn. |
Họ đã tiến hành một chiến dịch sôi nổi trong một tuần làm việc ngắn hơn. | Lưu sổ câu |
| 39 |
a concert by the London Philharmonic Orchestra, conducted by Marin Alsop buổi hòa nhạc của Dàn nhạc giao hưởng London, do Marin Alsop chỉ huy |
buổi hòa nhạc của Dàn nhạc giao hưởng London, do Marin Alsop chỉ huy | Lưu sổ câu |
| 40 |
He conducted a programme of Sibelius and Tchaikovsky. Ông thực hiện một chương trình của Sibelius và Tchaikovsky. |
Ông thực hiện một chương trình của Sibelius và Tchaikovsky. | Lưu sổ câu |
| 41 |
She will conduct works by Brahms and Schumann in tonight's concert. Cô ấy sẽ chỉ huy các tác phẩm của Brahms và Schumann trong buổi hòa nhạc tối nay. |
Cô ấy sẽ chỉ huy các tác phẩm của Brahms và Schumann trong buổi hòa nhạc tối nay. | Lưu sổ câu |
| 42 |
She sang Gluck's Orfeo at Covent Garden, with Sir Thomas Beecham conducting. Cô hát Gluck's Orfeo tại Covent Garden, với sự chỉ huy của Ngài Thomas Beecham. |
Cô hát Gluck's Orfeo tại Covent Garden, với sự chỉ huy của Ngài Thomas Beecham. | Lưu sổ câu |
| 43 |
a conducted tour of Athens (= one with a guide, giving information about it) một chuyến tham quan được thực hiện ở Athens (= một chuyến tham quan có hướng dẫn viên, cung cấp thông tin về nó) |
một chuyến tham quan được thực hiện ở Athens (= một chuyến tham quan có hướng dẫn viên, cung cấp thông tin về nó) | Lưu sổ câu |
| 44 |
The guide conducted us around the ruins of the ancient city. Người hướng dẫn đã dẫn chúng tôi đi quanh những tàn tích của thành phố cổ đại. |
Người hướng dẫn đã dẫn chúng tôi đi quanh những tàn tích của thành phố cổ đại. | Lưu sổ câu |
| 45 |
He conducted himself far better than expected. Anh ấy tự tiến hành tốt hơn nhiều so với mong đợi. |
Anh ấy tự tiến hành tốt hơn nhiều so với mong đợi. | Lưu sổ câu |
| 46 |
The report challenges them to examine how they conduct themselves in the workplace. Báo cáo thách thức họ kiểm tra cách họ ứng xử tại nơi làm việc. |
Báo cáo thách thức họ kiểm tra cách họ ứng xử tại nơi làm việc. | Lưu sổ câu |
| 47 |
Copper conducts electricity well. Đồng dẫn điện tốt. |
Đồng dẫn điện tốt. | Lưu sổ câu |
| 48 |
They conduct workshops on topics such as women's legal rights. Họ tiến hành hội thảo về các chủ đề như quyền hợp pháp của phụ nữ. |
Họ tiến hành hội thảo về các chủ đề như quyền hợp pháp của phụ nữ. | Lưu sổ câu |
| 49 |
Education was conducted separately for males and females. Giáo dục được tiến hành riêng biệt cho nam và nữ. |
Giáo dục được tiến hành riêng biệt cho nam và nữ. | Lưu sổ câu |
| 50 |
The enquiry must be independently conducted. Cuộc điều tra phải được tiến hành độc lập. |
Cuộc điều tra phải được tiến hành độc lập. | Lưu sổ câu |
| 51 |
Today, 50% of opinion polls are conducted online. Ngày nay, 50% cuộc thăm dò dư luận được thực hiện trực tuyến. |
Ngày nay, 50% cuộc thăm dò dư luận được thực hiện trực tuyến. | Lưu sổ câu |
| 52 |
We regularly conduct safety inspections. Chúng tôi thường xuyên tiến hành kiểm tra an toàn. |
Chúng tôi thường xuyên tiến hành kiểm tra an toàn. | Lưu sổ câu |
| 53 |
a survey conducted jointly by two teams of researchers một cuộc khảo sát được thực hiện bởi hai nhóm các nhà nghiên cứu |
một cuộc khảo sát được thực hiện bởi hai nhóm các nhà nghiên cứu | Lưu sổ câu |
| 54 |
Because of the war they were obliged to conduct their courtship by post. Vì chiến tranh, họ buộc phải tán tỉnh qua đường bưu điện. |
Vì chiến tranh, họ buộc phải tán tỉnh qua đường bưu điện. | Lưu sổ câu |
| 55 |
People have criticized the way she conducted her election campaign. Mọi người đã chỉ trích cách cô ấy tiến hành chiến dịch tranh cử của mình. |
Mọi người đã chỉ trích cách cô ấy tiến hành chiến dịch tranh cử của mình. | Lưu sổ câu |
| 56 |
The interrogation was conducted by senior police officers. Cuộc thẩm vấn được tiến hành bởi các sĩ quan cảnh sát cấp cao. |
Cuộc thẩm vấn được tiến hành bởi các sĩ quan cảnh sát cấp cao. | Lưu sổ câu |
| 57 |
The search for the missing men was conducted in poor weather conditions. Cuộc tìm kiếm những người đàn ông mất tích được tiến hành trong điều kiện thời tiết xấu. |
Cuộc tìm kiếm những người đàn ông mất tích được tiến hành trong điều kiện thời tiết xấu. | Lưu sổ câu |
| 58 |
We conducted the experiment under controlled circumstances. Chúng tôi đã tiến hành thử nghiệm trong những trường hợp được kiểm soát. |
Chúng tôi đã tiến hành thử nghiệm trong những trường hợp được kiểm soát. | Lưu sổ câu |
| 59 |
A guide conducted us around the museum. Một hướng dẫn viên đã dẫn chúng tôi đi quanh bảo tàng. |
Một hướng dẫn viên đã dẫn chúng tôi đi quanh bảo tàng. | Lưu sổ câu |
| 60 |
How about a personally conducted tour of the house? Thế còn một chuyến tham quan ngôi nhà do đích thân thực hiện thì sao? |
Thế còn một chuyến tham quan ngôi nhà do đích thân thực hiện thì sao? | Lưu sổ câu |
| 61 |
He conducted her into his private office. Anh ta dẫn cô vào văn phòng riêng của mình. |
Anh ta dẫn cô vào văn phòng riêng của mình. | Lưu sổ câu |
| 62 |
The guide conducted them around the ancient ruins. Người hướng dẫn đã dẫn họ đi xung quanh các di tích cổ. |
Người hướng dẫn đã dẫn họ đi xung quanh các di tích cổ. | Lưu sổ câu |
| 63 |
He always conducted himself as a gentleman. Anh ấy luôn tự xử mình như một quý ông. |
Anh ấy luôn tự xử mình như một quý ông. | Lưu sổ câu |
| 64 |
She conducts herself with great dignity. Cô ấy cư xử với bản thân rất tự trọng. |
Cô ấy cư xử với bản thân rất tự trọng. | Lưu sổ câu |
| 65 |
They have conducted themselves in a very professional manner. Họ đã tự tiến hành một cách rất chuyên nghiệp. |
Họ đã tự tiến hành một cách rất chuyên nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 66 |
Water conducts heat 20 times more efficiently than air. Nước dẫn nhiệt hiệu quả hơn không khí 20 lần. |
Nước dẫn nhiệt hiệu quả hơn không khí 20 lần. | Lưu sổ câu |
| 67 |
Copper conducts electricity better than other materials do. Đồng dẫn điện tốt hơn các vật liệu khác. |
Đồng dẫn điện tốt hơn các vật liệu khác. | Lưu sổ câu |
| 68 |
Superconductors are materials that can conduct electricity without resistance at low temperatures. Chất siêu dẫn là vật liệu có thể dẫn điện mà không có điện trở ở nhiệt độ thấp. |
Chất siêu dẫn là vật liệu có thể dẫn điện mà không có điện trở ở nhiệt độ thấp. | Lưu sổ câu |
| 69 |
They conduct workshops on topics such as women's legal rights. Họ tiến hành hội thảo về các chủ đề như quyền hợp pháp của phụ nữ. |
Họ tiến hành hội thảo về các chủ đề như quyền hợp pháp của phụ nữ. | Lưu sổ câu |
| 70 |
She was given a promotion because of her excellent conduct at work. Cô ấy được thăng chức bởi vì cách quản lý tuyệt vời của cô ở công việc. |
Cô ấy được thăng chức bởi vì cách quản lý tuyệt vời của cô ở công việc. | Lưu sổ câu |