Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

conditional là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ conditional trong tiếng Anh

conditional /kənˈdɪʃənəl/
- (adj) : có điều kiện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

conditional: Có điều kiện

Conditional mô tả cái gì đó phụ thuộc vào một điều kiện nào đó mới xảy ra hoặc hiệu lực.

  • The offer is conditional on passing the interview. (Lời đề nghị phụ thuộc vào việc vượt qua buổi phỏng vấn.)
  • He received a conditional approval. (Anh ấy nhận được sự chấp thuận có điều kiện.)
  • They signed a conditional agreement. (Họ ký một thỏa thuận có điều kiện.)

Bảng biến thể từ "conditional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "conditional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "conditional"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!