Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

concept là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ concept trong tiếng Anh

concept /ˈkɒnsept/
- (n) : khái niệm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

concept: Khái niệm

Concept là ý tưởng hoặc lý thuyết cơ bản mà một điều gì đó được xây dựng hoặc hiểu về nó.

  • The concept of freedom means different things to different people. (Khái niệm về tự do có ý nghĩa khác nhau đối với mỗi người.)
  • She introduced a new concept in marketing strategies for the company. (Cô ấy giới thiệu một khái niệm mới trong chiến lược marketing cho công ty.)
  • The concept of time is fundamental in physics. (Khái niệm về thời gian là cơ bản trong vật lý.)

Bảng biến thể từ "concept"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: conception
Phiên âm: /kənˈsepʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quan niệm; sự hình thành ý tưởng Ngữ cảnh: Dùng khi nói về quan điểm hoặc ý tưởng ban đầu His conception of freedom is unique.
Quan niệm của anh ấy về tự do rất độc đáo.
2 Từ: concept
Phiên âm: /ˈkɒnsept/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Khái niệm Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một ý tưởng hoặc định nghĩa trừu tượng The concept is easy to understand.
Khái niệm này dễ hiểu.
3 Từ: conceive
Phiên âm: /kənˈsiːv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nghĩ ra; hình thành ý tưởng Ngữ cảnh: Dùng khi tạo ra ý tưởng hoặc kế hoạch trong đầu She conceived the plan quickly.
Cô ấy nhanh chóng nghĩ ra kế hoạch.
4 Từ: conceptual
Phiên âm: /kənˈseptʃuəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về khái niệm; mang tính ý tưởng Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả cách nghĩ hoặc phong cách dựa trên ý tưởng The artist has a strong conceptual style.
Người nghệ sĩ có phong cách đậm tính ý tưởng.
5 Từ: conceptional
Phiên âm: /kənˈsepʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về sự hình thành ý tưởng Ngữ cảnh: Dùng trong bối cảnh học thuật, hiếm gặp This is a conceptional model.
Đây là một mô hình mang tính hình thành ý tưởng.

Từ đồng nghĩa "concept"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "concept"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I have no concept what it is like.

Tôi không có khái niệm nó như thế nào.

Lưu sổ câu

2

It's not a question of some abstract concept.

Nó không phải là một câu hỏi về một số khái niệm trừu tượng.

Lưu sổ câu

3

She found the whole concept faintly absurd.

Cô ấy thấy toàn bộ khái niệm này thật vô lý.

Lưu sổ câu

4

"Mental handicap" should be replaced with the broader concept of "learning difficulties".

"Khuyết tật về tinh thần" nên được thay thế bằng khái niệm rộng hơn là "khó khăn trong học tập".

Lưu sổ câu

5

The very concept of free speech is unknown to them.

Họ không biết khái niệm về tự do ngôn luận.

Lưu sổ câu

6

The concept of individual liberty is enshrined in the constitution.

Khái niệm tự do cá nhân được ghi trong hiến pháp.

Lưu sổ câu

7

Defining the concept of class is not an easy task.

Việc xác định khái niệm lớp không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.

Lưu sổ câu

8

Who originated the concept of stereo sound?

Ai là người khởi xướng khái niệm âm thanh nổi?

Lưu sổ câu

9

The whole concept of responsibility was alien to him.

Toàn bộ khái niệm về trách nhiệm đều xa lạ với anh.

Lưu sổ câu

10

Kleenbrite is a whole new concept in toothpaste!

Kleenbrite là một khái niệm hoàn toàn mới trong kem đánh răng!

Lưu sổ câu

11

the elusive concept of 'literature'

khái niệm khó nắm bắt về 'văn học'

Lưu sổ câu

12

This concept is discussed more fully in Chapter 9.

Khái niệm này được thảo luận đầy đủ hơn trong Chương 9.

Lưu sổ câu

13

He formulated the concept of imaginary time.

Ông đã hình thành khái niệm về thời gian tưởng tượng.

Lưu sổ câu

14

He was asked to define his concept of cool.

Anh ấy được yêu cầu xác định khái niệm của mình về sự ngầu.

Lưu sổ câu

15

Ten years on, the original concept was wearing well.

Mười năm trôi qua, khái niệm ban đầu vẫn tốt.

Lưu sổ câu

16

Intelligence is a polymorphous concept.

Trí thông minh là một khái niệm đa hình thái.

Lưu sổ câu

17

I failed to grasp the film's central concept.

Tôi đã không nắm bắt được khái niệm trung tâm của bộ phim.

Lưu sổ câu

18

Bevan fathered the concept of the National Health Service.

Bevan là cha đẻ của khái niệm về Dịch vụ Y tế Quốc gia.

Lưu sổ câu

19

'Normality' is a rather nebulous concept.

'Bình thường' là một khái niệm khá viển vông.

Lưu sổ câu

20

Freedom is a slippery concept .

Tự do là một khái niệm trơn trượt.

Lưu sổ câu

21

Joe's completely sold on the concept.

Joe hoàn toàn được bán theo ý tưởng.

Lưu sổ câu

22

It's very simple, once you grasp the concept .

Nó rất đơn giản, một khi bạn nắm bắt được khái niệm. Senturedict.com

Lưu sổ câu

23

Infinity in space is a mind-bending concept.

Vô cực trong không gian là một khái niệm bẻ cong tâm trí.

Lưu sổ câu

24

In this country, time is an elastic concept.

Ở đất nước này, thời gian là một khái niệm co giãn.

Lưu sổ câu

25

She added that the concept of arranged marriages is misunderstood in the west.

Cô nói thêm rằng khái niệm về hôn nhân sắp đặt đang bị hiểu sai ở phương Tây.

Lưu sổ câu

26

It is very difficult to define the concept of beauty.

Rất khó để định nghĩa khái niệm về cái đẹp.

Lưu sổ câu

27

It's a concept that is difficult to render into English.

Đó là một khái niệm khó chuyển sang tiếng Anh.

Lưu sổ câu

28

The new concept of form reached its fullest expression in the work of Picasso.

Khái niệm mới về hình thức đã đạt đến sự thể hiện đầy đủ nhất trong tác phẩm của Picasso.

Lưu sổ câu

29

Teachers should have a clear concept of what a multiracial society is.

Giáo viên nên có khái niệm rõ ràng về xã hội đa chủng tộc là gì.

Lưu sổ câu

30

It is necessary to get the youth to have a high ethical concept.

Cần phải làm cho thanh niên có một quan niệm đạo đức cao đẹp.

Lưu sổ câu

31

the concept of social class

khái niệm về giai cấp xã hội

Lưu sổ câu

32

helping students grasp abstract concepts such as leadership and teamwork

giúp sinh viên nắm bắt các khái niệm trừu tượng như lãnh đạo và làm việc theo nhóm

Lưu sổ câu

33

basic/fundamental/key/core concepts

khái niệm cơ bản / cơ bản / chính / cốt lõi

Lưu sổ câu

34

the concept that everyone should have equality of opportunity

khái niệm rằng mọi người nên có cơ hội bình đẳng

Lưu sổ câu

35

the concepts behind an artist's work

các khái niệm đằng sau tác phẩm của một nghệ sĩ

Lưu sổ câu

36

a novel/innovative concept

một khái niệm mới / sáng tạo

Lưu sổ câu

37

an exciting new concept in city living

một khái niệm mới thú vị trong cuộc sống thành phố

Lưu sổ câu

38

a novel marketing concept

một khái niệm tiếp thị mới lạ

Lưu sổ câu

39

a design concept for a new school

một ý tưởng thiết kế cho một trường học mới

Lưu sổ câu

40

‘Mental handicap’ should be replaced with the broader concept of ‘learning difficulties’.

"Khuyết tật về tinh thần" nên được thay thế bằng khái niệm rộng hơn là "khó khăn trong học tập".

Lưu sổ câu

41

Culture is a fairly nebulous concept.

Văn hóa là một khái niệm khá viển vông.

Lưu sổ câu

42

Not all companies have embraced the concept of diversity in the workplace.

Không phải tất cả các công ty đều chấp nhận khái niệm về sự đa dạng tại nơi làm việc.

Lưu sổ câu

43

She finds it difficult to grasp abstract concepts.

Cô ấy cảm thấy khó khăn khi nắm bắt các khái niệm trừu tượng.

Lưu sổ câu

44

Students must be able to apply classroom concepts to practical situations.

Học sinh phải có khả năng áp dụng các khái niệm lớp học vào các tình huống thực tế.

Lưu sổ câu

45

Teachers should have a clear concept of what a multiracial society is.

Giáo viên nên có khái niệm rõ ràng về xã hội đa chủng tộc là gì.

Lưu sổ câu

46

The book provides concrete interpretations of some rather abstract concepts.

Cuốn sách cung cấp những diễn giải cụ thể về một số khái niệm khá trừu tượng.

Lưu sổ câu

47

The concept of ‘adequate medical care’ is too vague.

Khái niệm 'chăm sóc y tế đầy đủ' quá mơ hồ.

Lưu sổ câu

48

The concept of my book is very simple.

Khái niệm về cuốn sách của tôi rất đơn giản.

Lưu sổ câu

49

The whole concept of responsibility was alien to him.

Toàn bộ khái niệm về trách nhiệm đều xa lạ với anh ta.

Lưu sổ câu

50

the need to create new words to frame new concepts

nhu cầu tạo từ mới để đóng khung các khái niệm mới

Lưu sổ câu

51

The concept of infinity is almost impossible for us to comprehend.

Khái niệm về sự vô hạn hầu như không thể hiểu được đối với chúng ta.

Lưu sổ câu

52

We discussed concepts such as ‘democracy’ and ‘equality’.

Chúng tôi đã thảo luận về các khái niệm như "dân chủ" và "bình đẳng".

Lưu sổ câu

53

We need to instil in children basic concepts of right and wrong.

Chúng ta cần truyền cho trẻ em những khái niệm cơ bản về đúng và sai.

Lưu sổ câu

54

He can't grasp the basic concepts of mathematics.

Anh ta không thể nắm được các khái niệm cơ bản của toán học.

Lưu sổ câu

55

concepts such as ‘civilization’ and ‘government’

các khái niệm như "nền văn minh" và "chính phủ"

Lưu sổ câu

56

Bachelors have no concept of food shopping.

Cử nhân không có khái niệm mua sắm thực phẩm.

Lưu sổ câu

57

I was the kind of child that had absolutely no concept of patience.

Tôi là loại trẻ hoàn toàn không có khái niệm về sự kiên nhẫn.

Lưu sổ câu

58

People have no concept of what he has done for this industry.

Mọi người không có khái niệm về những gì anh ấy đã làm cho ngành công nghiệp này.

Lưu sổ câu

59

He can't grasp the basic concepts of mathematics.

Anh ấy không thể nắm bắt các khái niệm cơ bản của toán học.

Lưu sổ câu