Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

complication là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ complication trong tiếng Anh

complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/
- (n) : sự rắc rối, sự phức tạp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

complication: Sự phức tạp / biến chứng

Complication có thể chỉ sự rắc rối hoặc biến chứng trong y tế.

  • The plan caused many complications. (Kế hoạch gây ra nhiều rắc rối.)
  • He suffered complications after surgery. (Anh ấy gặp biến chứng sau ca phẫu thuật.)
  • Complications delayed the project. (Những phức tạp khiến dự án bị trì hoãn.)

Bảng biến thể từ "complication"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: complication
Phiên âm: /ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự phức tạp; biến chứng Ngữ cảnh: Dùng trong y tế hoặc vấn đề phát sinh The surgery had no complications.
Ca phẫu thuật không có biến chứng.
2 Từ: complicate
Phiên âm: /ˈkɒmplɪkeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm phức tạp Ngữ cảnh: Khiến vấn đề trở nên khó hơn New rules complicate the process.
Quy tắc mới làm quá trình phức tạp hơn.
3 Từ: complicated
Phiên âm: /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Phức tạp; rắc rối Ngữ cảnh: Nhiều phần khó hiểu hoặc khó giải quyết The situation is very complicated.
Tình hình rất phức tạp.

Từ đồng nghĩa "complication"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "complication"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!