complication: Sự phức tạp / biến chứng
Complication có thể chỉ sự rắc rối hoặc biến chứng trong y tế.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
complication
|
Phiên âm: /ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự phức tạp; biến chứng | Ngữ cảnh: Dùng trong y tế hoặc vấn đề phát sinh |
The surgery had no complications. |
Ca phẫu thuật không có biến chứng. |
| 2 |
Từ:
complicate
|
Phiên âm: /ˈkɒmplɪkeɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm phức tạp | Ngữ cảnh: Khiến vấn đề trở nên khó hơn |
New rules complicate the process. |
Quy tắc mới làm quá trình phức tạp hơn. |
| 3 |
Từ:
complicated
|
Phiên âm: /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Phức tạp; rắc rối | Ngữ cảnh: Nhiều phần khó hiểu hoặc khó giải quyết |
The situation is very complicated. |
Tình hình rất phức tạp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||