Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

complicated là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ complicated trong tiếng Anh

complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
- noun : phức tạp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

complicated: Phức tạp; rắc rối

Complicated là tính từ mô tả điều gì khó hiểu hoặc có nhiều phần liên kết phức tạp.

  • The instructions are too complicated to follow. (Hướng dẫn quá phức tạp để làm theo.)
  • The relationship became complicated over time. (Mối quan hệ trở nên phức tạp theo thời gian.)
  • He gave a complicated explanation. (Anh ấy đưa ra lời giải thích rắc rối.)

Bảng biến thể từ "complicated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: complication
Phiên âm: /ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự phức tạp; biến chứng Ngữ cảnh: Dùng trong y tế hoặc vấn đề phát sinh The surgery had no complications.
Ca phẫu thuật không có biến chứng.
2 Từ: complicate
Phiên âm: /ˈkɒmplɪkeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm phức tạp Ngữ cảnh: Khiến vấn đề trở nên khó hơn New rules complicate the process.
Quy tắc mới làm quá trình phức tạp hơn.
3 Từ: complicated
Phiên âm: /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Phức tạp; rắc rối Ngữ cảnh: Nhiều phần khó hiểu hoặc khó giải quyết The situation is very complicated.
Tình hình rất phức tạp.

Từ đồng nghĩa "complicated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "complicated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a complicated issue/process/system

một vấn đề / quy trình / hệ thống phức tạp

Lưu sổ câu

2

The instructions look very complicated.

Các hướng dẫn trông rất phức tạp.

Lưu sổ câu

3

The story is extremely complicated.

Câu chuyện vô cùng phức tạp.

Lưu sổ câu

4

It's all very complicated—but I'll try and explain.

Tất cả đều rất phức tạp

Lưu sổ câu

5

Things get complicated when the hero becomes the target of a stalker.

Mọi thứ trở nên phức tạp khi người anh hùng trở thành mục tiêu của một kẻ theo dõi.

Lưu sổ câu

6

Life had become more complicated for them.

Cuộc sống trở nên phức tạp hơn đối với họ.

Lưu sổ câu

7

Some of the maths questions were far too complicated for your average 10-year-old.

Một số câu hỏi toán học quá phức tạp đối với học sinh trung bình 10 tuổi của bạn.

Lưu sổ câu

8

The world of finance is fiendishly complicated.

Thế giới tài chính phức tạp kinh khủng.

Lưu sổ câu

9

This is where the story gets complicated.

Đây là lúc câu chuyện trở nên phức tạp.

Lưu sổ câu

10

Later you can try out more complicated designs.

Sau đó, bạn có thể thử các thiết kế phức tạp hơn.

Lưu sổ câu

11

Making the adaptations may seem like a complicated process.

Việc chuyển thể có vẻ như là một quá trình phức tạp.

Lưu sổ câu

12

Working out the quantities of the ingredients involved some complicated maths.

Tính toán số lượng của các thành phần liên quan đến một số phép toán phức tạp.

Lưu sổ câu