Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

completion là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ completion trong tiếng Anh

completion /kəmˈpliːʃən/
- (n) : sự hoàn thành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

completion: Sự hoàn thành

Completion chỉ trạng thái công việc hay nhiệm vụ được hoàn tất.

  • The project is near completion. (Dự án sắp hoàn thành.)
  • Completion of the course requires passing the exam. (Hoàn thành khóa học đòi hỏi phải vượt qua kỳ thi.)
  • She celebrated the completion of her degree. (Cô ấy ăn mừng việc hoàn thành bằng cấp.)

Bảng biến thể từ "completion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "completion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "completion"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!