Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

completely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ completely trong tiếng Anh

completely /kəmˈpliːtli/
- noun : hoàn toàn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

completely: Hoàn toàn

Completely là trạng từ nhấn mạnh sự đầy đủ hoặc tuyệt đối.

  • The room was completely silent. (Căn phòng hoàn toàn yên tĩnh.)
  • I completely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • She was completely surprised by the news. (Cô ấy hoàn toàn bất ngờ trước tin tức.)

Bảng biến thể từ "completely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: completely
Phiên âm: /kəmˈpliːtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hoàn toàn Ngữ cảnh: Mức độ tuyệt đối, trọn vẹn I completely agree with you.
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
2 Từ: complete
Phiên âm: /kəmˈpliːt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hoàn thành Ngữ cảnh: Làm xong một việc I completed the task early.
Tôi hoàn thành nhiệm vụ sớm.
3 Từ: complete
Phiên âm: /kəmˈpliːt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đầy đủ, hoàn chỉnh Ngữ cảnh: Không thiếu phần nào The report is complete.
Bản báo cáo đã hoàn chỉnh.
4 Từ: completeness
Phiên âm: /kəmˈpliːtnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đầy đủ Ngữ cảnh: Tình trạng hoàn chỉnh The completeness of the data is important.
Sự đầy đủ của dữ liệu rất quan trọng.

Từ đồng nghĩa "completely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "completely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It was completely different from how I had imagined it.

Nó hoàn toàn khác với những gì tôi đã tưởng tượng.

Lưu sổ câu

2

I've completely forgotten her name.

Tôi đã hoàn toàn quên tên cô ấy.

Lưu sổ câu

3

The building was completely destroyed by the explosion.

Tòa nhà bị phá hủy hoàn toàn bởi vụ nổ.

Lưu sổ câu

4

The technique is completely new.

Kỹ thuật này hoàn toàn mới.

Lưu sổ câu

5

This practice is completely unacceptable.

Thực hành này là hoàn toàn không thể chấp nhận được.

Lưu sổ câu

6

Remove the cake from the tin and leave to cool completely.

Lấy bánh ra khỏi hộp và để nguội hoàn toàn.

Lưu sổ câu

7

The waiter completely ignored my request.

Người phục vụ hoàn toàn phớt lờ yêu cầu của tôi.

Lưu sổ câu

8

He should recover completely in time.

Anh ấy sẽ bình phục hoàn toàn trong thời gian.

Lưu sổ câu

9

I agree completely with what you say.

Tôi hoàn toàn đồng ý với những gì bạn nói.

Lưu sổ câu

10

I was aware of what was going on, but didn't completely understand it.

Tôi nhận thức được điều gì đang xảy ra, nhưng không hoàn toàn hiểu nó.

Lưu sổ câu

11

We were completely and utterly broke.

Chúng tôi đã hoàn toàn tan vỡ.

Lưu sổ câu

12

What he did was completely wrong and inexcusable.

Những gì anh ta làm là hoàn toàn sai lầm và không thể bào chữa.

Lưu sổ câu

13

The 1960s building boom in Zürich completely changed the rural landscape.

Sự bùng nổ xây dựng những năm 1960 ở Zürich đã thay đổi hoàn toàn cảnh quan nông thôn.

Lưu sổ câu

14

Allow one day for the silicone to dry completely.

Để một ngày cho silicone khô hoàn toàn.

Lưu sổ câu

15

Two of the frescoes are completely lost, though their subjects are known.

Hai trong số các bức bích họa bị mất hoàn toàn, mặc dù chủ thể của chúng đã được biết đến.

Lưu sổ câu

16

I was aware of what was going on, but didn't completely understand it.

Tôi nhận thức được điều gì đang xảy ra, nhưng không hoàn toàn hiểu nó.

Lưu sổ câu