complete: Hoàn thành
Complete dùng để chỉ điều gì đó đã được hoàn thành hoặc có đầy đủ các phần.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
complete
|
Phiên âm: /kəmˈpliːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Hoàn thành | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động làm cho một thứ gì đó hoàn tất |
He completed the assignment in an hour. |
Anh ấy đã hoàn thành bài tập trong một giờ. |
| 2 |
Từ:
complete
|
Phiên âm: /kəmˈpliːt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hoàn thành, đầy đủ | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả thứ gì đó đã được hoàn thành hoặc đầy đủ |
The project is now complete. |
Dự án hiện đã hoàn thành. |
| 3 |
Từ:
completely
|
Phiên âm: /kəmˈpliːtli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách hoàn toàn | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động diễn ra một cách hoàn tất hoặc đầy đủ |
She completely forgot about the meeting. |
Cô ấy hoàn toàn quên mất cuộc họp. |
| 4 |
Từ:
completion
|
Phiên âm: /kəmˈpliːʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự hoàn thành | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình hoàn thành |
The completion of the building is expected next year. |
Việc hoàn thành tòa nhà dự kiến sẽ vào năm sau. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
You make the failure complete when you stop strying. Bạn làm cho sự thất bại hoàn thành khi bạn ngừng strying. |
Bạn làm cho sự thất bại hoàn thành khi bạn ngừng strying. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Pure and complete sorrow is as impossible as pure and complete joy. Nỗi buồn thuần khiết và trọn vẹn không thể bằng niềm vui thuần khiết và trọn vẹn. |
Nỗi buồn thuần khiết và trọn vẹn không thể bằng niềm vui thuần khiết và trọn vẹn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The rebels had taken complete control. Phiến quân đã hoàn toàn kiểm soát. |
Phiến quân đã hoàn toàn kiểm soát. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Their marriage was a complete travesty. Cuộc hôn nhân của họ hoàn toàn là một cuộc trắc trở. |
Cuộc hôn nhân của họ hoàn toàn là một cuộc trắc trở. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The stones form a complete circle. Những viên đá tạo thành một hình tròn hoàn chỉnh. |
Những viên đá tạo thành một hình tròn hoàn chỉnh. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The talks have reached a complete deadlock . Cuộc đàm phán đã hoàn toàn đi vào bế tắc. |
Cuộc đàm phán đã hoàn toàn đi vào bế tắc. | Lưu sổ câu |
| 7 |
There was complete mayhem after the explosion. Đã có hoàn toàn lộn xộn sau vụ nổ. |
Đã có hoàn toàn lộn xộn sau vụ nổ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The train came to a complete standstill. Chuyến tàu hoàn toàn dừng lại. |
Chuyến tàu hoàn toàn dừng lại. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The timing of the decision was a complete surprise. Thời điểm đưa ra quyết định là một điều hoàn toàn bất ngờ. |
Thời điểm đưa ra quyết định là một điều hoàn toàn bất ngờ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The accident caused the complete closure of the road. Vụ tai nạn khiến đoạn đường bị đóng hoàn toàn. |
Vụ tai nạn khiến đoạn đường bị đóng hoàn toàn. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The firm soon achieved complete dominance in the marketplace. Công ty sớm đạt được vị thế thống trị hoàn toàn trên thị trường. |
Công ty sớm đạt được vị thế thống trị hoàn toàn trên thị trường. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The conference degenerated into a complete fiasco. Hội nghị đã trở thành một thất bại hoàn toàn. |
Hội nghị đã trở thành một thất bại hoàn toàn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
He's acting like a complete dick. Anh ta đang hành động như một con ranh hoàn chỉnh. |
Anh ta đang hành động như một con ranh hoàn chỉnh. | Lưu sổ câu |
| 14 |
I have a complete set of carpenter's tools. Tôi có một bộ công cụ hoàn chỉnh của thợ mộc. |
Tôi có một bộ công cụ hoàn chỉnh của thợ mộc. | Lưu sổ câu |
| 15 |
His arrival brought complete silence to the room. Sự xuất hiện của anh khiến căn phòng hoàn toàn im lặng. |
Sự xuất hiện của anh khiến căn phòng hoàn toàn im lặng. | Lưu sổ câu |
| 16 |
He said that dowsing for water is complete nonsense. Ông nói rằng cảm xạ cho nước là hoàn toàn vô nghĩa. |
Ông nói rằng cảm xạ cho nước là hoàn toàn vô nghĩa. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The latest crime figures are a complete sham. Các số liệu tội phạm mới nhất là một sự giả mạo hoàn toàn. |
Các số liệu tội phạm mới nhất là một sự giả mạo hoàn toàn. | Lưu sổ câu |
| 18 |
I/My mind was in a complete haze. Tôi / Tâm trí tôi hoàn toàn chìm trong khói mù. |
Tôi / Tâm trí tôi hoàn toàn chìm trong khói mù. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Her actions manifested a complete disregard for personal safety. Hành động của cô ấy thể hiện sự coi thường hoàn toàn đối với sự an toàn cá nhân. |
Hành động của cô ấy thể hiện sự coi thường hoàn toàn đối với sự an toàn cá nhân. | Lưu sổ câu |
| 20 |
She didn't have the stamina to complete the course. Cô ấy không có đủ sức chịu đựng để hoàn thành khóa học. |
Cô ấy không có đủ sức chịu đựng để hoàn thành khóa học. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The book is complete in ten volumes. Cuốn sách được hoàn thành trong mười tập. |
Cuốn sách được hoàn thành trong mười tập. | Lưu sổ câu |
| 22 |
I can't complete this task alone. Tôi không thể hoàn thành nhiệm vụ này một mình. |
Tôi không thể hoàn thành nhiệm vụ này một mình. | Lưu sổ câu |
| 23 |
After the party, the house was a total/complete shambles. Sau bữa tiệc, ngôi nhà là một mớ hỗn độn / hoàn toàn. |
Sau bữa tiệc, ngôi nhà là một mớ hỗn độn / hoàn toàn. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The whole procedure has become a complete farce. Toàn bộ thủ tục đã trở thành một trò hề hoàn chỉnh. |
Toàn bộ thủ tục đã trở thành một trò hề hoàn chỉnh. | Lưu sổ câu |
| 25 |
His response was one of complete disbelief. Câu trả lời của anh ta hoàn toàn không thể tin được. |
Câu trả lời của anh ta hoàn toàn không thể tin được. | Lưu sổ câu |
| 26 |
He was a complete stranger to me. Anh ấy là một người hoàn toàn xa lạ với tôi. |
Anh ấy là một người hoàn toàn xa lạ với tôi. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Standing there on stage I felt a complete idiot. Đứng đó trên sân khấu tôi cảm thấy mình hoàn toàn là một tên ngốc. |
Đứng đó trên sân khấu tôi cảm thấy mình hoàn toàn là một tên ngốc. | Lưu sổ câu |
| 28 |
His attempts at cooking are a complete joke. Những nỗ lực nấu ăn của anh ấy hoàn toàn là một trò đùa. |
Những nỗ lực nấu ăn của anh ấy hoàn toàn là một trò đùa. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The elections were a complete sham. Các cuộc bầu cử hoàn toàn là một trò giả mạo. |
Các cuộc bầu cử hoàn toàn là một trò giả mạo. | Lưu sổ câu |
| 30 |
a complete list/sequence/picture/profile một danh sách / chuỗi / hình ảnh / hồ sơ đầy đủ |
một danh sách / chuỗi / hình ảnh / hồ sơ đầy đủ | Lưu sổ câu |
| 31 |
I've collected the complete set. Tôi đã thu thập toàn bộ. |
Tôi đã thu thập toàn bộ. | Lưu sổ câu |
| 32 |
a complete guide to events in Oxford hướng dẫn đầy đủ về các sự kiện ở Oxford |
hướng dẫn đầy đủ về các sự kiện ở Oxford | Lưu sổ câu |
| 33 |
the complete works of Tolstoy các tác phẩm hoàn chỉnh của Tolstoy |
các tác phẩm hoàn chỉnh của Tolstoy | Lưu sổ câu |
| 34 |
You will receive payment for each complete day that you work. Bạn sẽ nhận được thanh toán cho mỗi ngày hoàn thành mà bạn làm việc. |
Bạn sẽ nhận được thanh toán cho mỗi ngày hoàn thành mà bạn làm việc. | Lưu sổ câu |
| 35 |
You've made my life complete. Bạn đã làm cho cuộc sống của tôi trở nên trọn vẹn. |
Bạn đã làm cho cuộc sống của tôi trở nên trọn vẹn. | Lưu sổ câu |
| 36 |
A Chinese New Year celebration would not be complete without fireworks. Lễ mừng năm mới của Trung Quốc sẽ không trọn vẹn nếu không có pháo hoa. |
Lễ mừng năm mới của Trung Quốc sẽ không trọn vẹn nếu không có pháo hoa. | Lưu sổ câu |
| 37 |
No trip to Moscow would be complete without a visit to Lenin's tomb. Không có chuyến đi nào đến Mátxcơva sẽ trọn vẹn nếu không có chuyến viếng thăm lăng Lenin. |
Không có chuyến đi nào đến Mátxcơva sẽ trọn vẹn nếu không có chuyến viếng thăm lăng Lenin. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The job is almost complete. Công việc gần như hoàn tất. |
Công việc gần như hoàn tất. | Lưu sổ câu |
| 39 |
Ther ordering process is nearly complete. Quá trình đặt hàng của họ gần hoàn tất. |
Quá trình đặt hàng của họ gần hoàn tất. | Lưu sổ câu |
| 40 |
Construction of the new airport is scheduled to be complete by late September. Việc xây dựng sân bay mới dự kiến hoàn thành vào cuối tháng 9. |
Việc xây dựng sân bay mới dự kiến hoàn thành vào cuối tháng 9. | Lưu sổ câu |
| 41 |
Work on the office building will be complete at the end of the year. Công việc xây dựng tòa nhà văn phòng sẽ hoàn thành vào cuối năm. |
Công việc xây dựng tòa nhà văn phòng sẽ hoàn thành vào cuối năm. | Lưu sổ câu |
| 42 |
We were in complete agreement. Chúng tôi đã hoàn toàn đồng ý. |
Chúng tôi đã hoàn toàn đồng ý. | Lưu sổ câu |
| 43 |
Refrigerators brought about a complete change in people's lifestyle. Tủ lạnh đã mang lại sự thay đổi hoàn toàn trong lối sống của con người. |
Tủ lạnh đã mang lại sự thay đổi hoàn toàn trong lối sống của con người. | Lưu sổ câu |
| 44 |
They sat in complete silence. Họ ngồi trong im lặng hoàn toàn. |
Họ ngồi trong im lặng hoàn toàn. | Lưu sổ câu |
| 45 |
The council's response shows a complete lack of understanding of the situation. Phản hồi của hội đồng cho thấy sự thiếu hiểu biết hoàn toàn về tình hình. |
Phản hồi của hội đồng cho thấy sự thiếu hiểu biết hoàn toàn về tình hình. | Lưu sổ câu |
| 46 |
The army remains in complete control of the country. Quân đội vẫn kiểm soát hoàn toàn đất nước. |
Quân đội vẫn kiểm soát hoàn toàn đất nước. | Lưu sổ câu |
| 47 |
It came as a complete surprise. Nó đến như một bất ngờ hoàn toàn. |
Nó đến như một bất ngờ hoàn toàn. | Lưu sổ câu |
| 48 |
I felt a complete idiot. Tôi cảm thấy hoàn toàn là một tên ngốc. |
Tôi cảm thấy hoàn toàn là một tên ngốc. | Lưu sổ câu |
| 49 |
You are talking complete and utter rubbish. Bạn đang nói hoàn toàn và hoàn toàn rác rưởi. |
Bạn đang nói hoàn toàn và hoàn toàn rác rưởi. | Lưu sổ câu |
| 50 |
The furniture comes complete with tools and instructions for assembly. Đồ nội thất hoàn chỉnh với các công cụ và hướng dẫn lắp ráp. |
Đồ nội thất hoàn chỉnh với các công cụ và hướng dẫn lắp ráp. | Lưu sổ câu |
| 51 |
The book survives complete only in the second edition of 1533. Cuốn sách chỉ tồn tại được hoàn chỉnh trong lần xuất bản thứ hai năm 1533. |
Cuốn sách chỉ tồn tại được hoàn chỉnh trong lần xuất bản thứ hai năm 1533. | Lưu sổ câu |
| 52 |
a remarkably complete account of the negotiations một bản tường thuật đầy đủ đáng kể về các cuộc đàm phán |
một bản tường thuật đầy đủ đáng kể về các cuộc đàm phán | Lưu sổ câu |
| 53 |
The whole thing has been a complete waste of time. Toàn bộ sự việc hoàn toàn là một sự lãng phí thời gian. |
Toàn bộ sự việc hoàn toàn là một sự lãng phí thời gian. | Lưu sổ câu |
| 54 |
The film was a complete failure at the box office. Bộ phim hoàn toàn thất bại ở phòng vé. |
Bộ phim hoàn toàn thất bại ở phòng vé. | Lưu sổ câu |
| 55 |
Their claims were widely believed despite a complete absence of evidence. Tuyên bố của họ được nhiều người tin tưởng mặc dù hoàn toàn không có bằng chứng. |
Tuyên bố của họ được nhiều người tin tưởng mặc dù hoàn toàn không có bằng chứng. | Lưu sổ câu |
| 56 |
The whole procedure has become a complete farce. Toàn bộ thủ tục đã trở thành một trò hề hoàn chỉnh. |
Toàn bộ thủ tục đã trở thành một trò hề hoàn chỉnh. | Lưu sổ câu |
| 57 |
The train came to a complete standstill. Chuyến tàu hoàn toàn dừng lại. |
Chuyến tàu hoàn toàn dừng lại. | Lưu sổ câu |
| 58 |
The play was a complete disaster from beginning to end. Vở kịch hoàn toàn là một thảm họa từ đầu đến cuối. |
Vở kịch hoàn toàn là một thảm họa từ đầu đến cuối. | Lưu sổ câu |
| 59 |
The accident caused the complete closure of the road. Vụ tai nạn khiến con đường bị đóng hoàn toàn. |
Vụ tai nạn khiến con đường bị đóng hoàn toàn. | Lưu sổ câu |
| 60 |
It's a complete myth that he has royal blood. Hoàn toàn hoang đường rằng anh ấy có dòng máu hoàng gia. |
Hoàn toàn hoang đường rằng anh ấy có dòng máu hoàng gia. | Lưu sổ câu |
| 61 |
He was in complete command of the situation. Anh ta hoàn toàn chỉ huy tình hình. |
Anh ta hoàn toàn chỉ huy tình hình. | Lưu sổ câu |
| 62 |
After they had gone there was complete silence. Sau khi họ đi, hoàn toàn im lặng. |
Sau khi họ đi, hoàn toàn im lặng. | Lưu sổ câu |
| 63 |
It's a complete myth that he has royal blood. Hoàn toàn hoang đường rằng anh ấy có dòng máu hoàng gia. |
Hoàn toàn hoang đường rằng anh ấy có dòng máu hoàng gia. | Lưu sổ câu |
| 64 |
The event was a complete success. Sự kiện này là một thành công trọn vẹn. |
Sự kiện này là một thành công trọn vẹn. | Lưu sổ câu |