Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

complete là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ complete trong tiếng Anh

complete /kəmˈpliːt/
- (adj) (v) : hoàn thành, xong;

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

complete: Hoàn thành

Complete dùng để chỉ điều gì đó đã được hoàn thành hoặc có đầy đủ các phần.

  • She completed the project ahead of schedule. (Cô ấy hoàn thành dự án trước hạn.)
  • The form is incomplete, please fill in all the fields. (Mẫu đơn chưa hoàn thành, vui lòng điền đầy đủ tất cả các trường.)
  • He completed the marathon in less than four hours. (Anh ấy hoàn thành cuộc marathon trong chưa đầy bốn giờ.)

Bảng biến thể từ "complete"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: complete
Phiên âm: /kəmˈpliːt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hoàn thành Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động làm cho một thứ gì đó hoàn tất He completed the assignment in an hour.
Anh ấy đã hoàn thành bài tập trong một giờ.
2 Từ: complete
Phiên âm: /kəmˈpliːt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hoàn thành, đầy đủ Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả thứ gì đó đã được hoàn thành hoặc đầy đủ The project is now complete.
Dự án hiện đã hoàn thành.
3 Từ: completely
Phiên âm: /kəmˈpliːtli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách hoàn toàn Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động diễn ra một cách hoàn tất hoặc đầy đủ She completely forgot about the meeting.
Cô ấy hoàn toàn quên mất cuộc họp.
4 Từ: completion
Phiên âm: /kəmˈpliːʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hoàn thành Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình hoàn thành The completion of the building is expected next year.
Việc hoàn thành tòa nhà dự kiến sẽ vào năm sau.

Từ đồng nghĩa "complete"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "complete"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You make the failure complete when you stop strying.

Bạn làm cho sự thất bại hoàn thành khi bạn ngừng strying.

Lưu sổ câu

2

Pure and complete sorrow is as impossible as pure and complete joy.

Nỗi buồn thuần khiết và trọn vẹn không thể bằng niềm vui thuần khiết và trọn vẹn.

Lưu sổ câu

3

The rebels had taken complete control.

Phiến quân đã hoàn toàn kiểm soát.

Lưu sổ câu

4

Their marriage was a complete travesty.

Cuộc hôn nhân của họ hoàn toàn là một cuộc trắc trở.

Lưu sổ câu

5

The stones form a complete circle.

Những viên đá tạo thành một hình tròn hoàn chỉnh.

Lưu sổ câu

6

The talks have reached a complete deadlock .

Cuộc đàm phán đã hoàn toàn đi vào bế tắc.

Lưu sổ câu

7

There was complete mayhem after the explosion.

Đã có hoàn toàn lộn xộn sau vụ nổ.

Lưu sổ câu

8

The train came to a complete standstill.

Chuyến tàu hoàn toàn dừng lại.

Lưu sổ câu

9

The timing of the decision was a complete surprise.

Thời điểm đưa ra quyết định là một điều hoàn toàn bất ngờ.

Lưu sổ câu

10

The accident caused the complete closure of the road.

Vụ tai nạn khiến đoạn đường bị đóng hoàn toàn.

Lưu sổ câu

11

The firm soon achieved complete dominance in the marketplace.

Công ty sớm đạt được vị thế thống trị hoàn toàn trên thị trường.

Lưu sổ câu

12

The conference degenerated into a complete fiasco.

Hội nghị đã trở thành một thất bại hoàn toàn.

Lưu sổ câu

13

He's acting like a complete dick.

Anh ta đang hành động như một con ranh hoàn chỉnh.

Lưu sổ câu

14

I have a complete set of carpenter's tools.

Tôi có một bộ công cụ hoàn chỉnh của thợ mộc.

Lưu sổ câu

15

His arrival brought complete silence to the room.

Sự xuất hiện của anh khiến căn phòng hoàn toàn im lặng.

Lưu sổ câu

16

He said that dowsing for water is complete nonsense.

Ông nói rằng cảm xạ cho nước là hoàn toàn vô nghĩa.

Lưu sổ câu

17

The latest crime figures are a complete sham.

Các số liệu tội phạm mới nhất là một sự giả mạo hoàn toàn.

Lưu sổ câu

18

I/My mind was in a complete haze.

Tôi / Tâm trí tôi hoàn toàn chìm trong khói mù.

Lưu sổ câu

19

Her actions manifested a complete disregard for personal safety.

Hành động của cô ấy thể hiện sự coi thường hoàn toàn đối với sự an toàn cá nhân.

Lưu sổ câu

20

She didn't have the stamina to complete the course.

Cô ấy không có đủ sức chịu đựng để hoàn thành khóa học.

Lưu sổ câu

21

The book is complete in ten volumes.

Cuốn sách được hoàn thành trong mười tập.

Lưu sổ câu

22

I can't complete this task alone.

Tôi không thể hoàn thành nhiệm vụ này một mình.

Lưu sổ câu

23

After the party, the house was a total/complete shambles.

Sau bữa tiệc, ngôi nhà là một mớ hỗn độn / hoàn toàn.

Lưu sổ câu

24

The whole procedure has become a complete farce.

Toàn bộ thủ tục đã trở thành một trò hề hoàn chỉnh.

Lưu sổ câu

25

His response was one of complete disbelief.

Câu trả lời của anh ta hoàn toàn không thể tin được.

Lưu sổ câu

26

He was a complete stranger to me.

Anh ấy là một người hoàn toàn xa lạ với tôi.

Lưu sổ câu

27

Standing there on stage I felt a complete idiot.

Đứng đó trên sân khấu tôi cảm thấy mình hoàn toàn là một tên ngốc.

Lưu sổ câu

28

His attempts at cooking are a complete joke.

Những nỗ lực nấu ăn của anh ấy hoàn toàn là một trò đùa.

Lưu sổ câu

29

The elections were a complete sham.

Các cuộc bầu cử hoàn toàn là một trò giả mạo.

Lưu sổ câu

30

a complete list/sequence/picture/profile

một danh sách / chuỗi / hình ảnh / hồ sơ đầy đủ

Lưu sổ câu

31

I've collected the complete set.

Tôi đã thu thập toàn bộ.

Lưu sổ câu

32

a complete guide to events in Oxford

hướng dẫn đầy đủ về các sự kiện ở Oxford

Lưu sổ câu

33

the complete works of Tolstoy

các tác phẩm hoàn chỉnh của Tolstoy

Lưu sổ câu

34

You will receive payment for each complete day that you work.

Bạn sẽ nhận được thanh toán cho mỗi ngày hoàn thành mà bạn làm việc.

Lưu sổ câu

35

You've made my life complete.

Bạn đã làm cho cuộc sống của tôi trở nên trọn vẹn.

Lưu sổ câu

36

A Chinese New Year celebration would not be complete without fireworks.

Lễ mừng năm mới của Trung Quốc sẽ không trọn vẹn nếu không có pháo hoa.

Lưu sổ câu

37

No trip to Moscow would be complete without a visit to Lenin's tomb.

Không có chuyến đi nào đến Mátxcơva sẽ trọn vẹn nếu không có chuyến viếng thăm lăng Lenin.

Lưu sổ câu

38

The job is almost complete.

Công việc gần như hoàn tất.

Lưu sổ câu

39

Ther ordering process is nearly complete.

Quá trình đặt hàng của họ gần hoàn tất.

Lưu sổ câu

40

Construction of the new airport is scheduled to be complete by late September.

Việc xây dựng sân bay mới dự kiến ​​hoàn thành vào cuối tháng 9.

Lưu sổ câu

41

Work on the office building will be complete at the end of the year.

Công việc xây dựng tòa nhà văn phòng sẽ hoàn thành vào cuối năm.

Lưu sổ câu

42

We were in complete agreement.

Chúng tôi đã hoàn toàn đồng ý.

Lưu sổ câu

43

Refrigerators brought about a complete change in people's lifestyle.

Tủ lạnh đã mang lại sự thay đổi hoàn toàn trong lối sống của con người.

Lưu sổ câu

44

They sat in complete silence.

Họ ngồi trong im lặng hoàn toàn.

Lưu sổ câu

45

The council's response shows a complete lack of understanding of the situation.

Phản hồi của hội đồng cho thấy sự thiếu hiểu biết hoàn toàn về tình hình.

Lưu sổ câu

46

The army remains in complete control of the country.

Quân đội vẫn kiểm soát hoàn toàn đất nước.

Lưu sổ câu

47

It came as a complete surprise.

Nó đến như một bất ngờ hoàn toàn.

Lưu sổ câu

48

I felt a complete idiot.

Tôi cảm thấy hoàn toàn là một tên ngốc.

Lưu sổ câu

49

You are talking complete and utter rubbish.

Bạn đang nói hoàn toàn và hoàn toàn rác rưởi.

Lưu sổ câu

50

The furniture comes complete with tools and instructions for assembly.

Đồ nội thất hoàn chỉnh với các công cụ và hướng dẫn lắp ráp.

Lưu sổ câu

51

The book survives complete only in the second edition of 1533.

Cuốn sách chỉ tồn tại được hoàn chỉnh trong lần xuất bản thứ hai năm 1533.

Lưu sổ câu

52

a remarkably complete account of the negotiations

một bản tường thuật đầy đủ đáng kể về các cuộc đàm phán

Lưu sổ câu

53

The whole thing has been a complete waste of time.

Toàn bộ sự việc hoàn toàn là một sự lãng phí thời gian.

Lưu sổ câu

54

The film was a complete failure at the box office.

Bộ phim hoàn toàn thất bại ở phòng vé.

Lưu sổ câu

55

Their claims were widely believed despite a complete absence of evidence.

Tuyên bố của họ được nhiều người tin tưởng mặc dù hoàn toàn không có bằng chứng.

Lưu sổ câu

56

The whole procedure has become a complete farce.

Toàn bộ thủ tục đã trở thành một trò hề hoàn chỉnh.

Lưu sổ câu

57

The train came to a complete standstill.

Chuyến tàu hoàn toàn dừng lại.

Lưu sổ câu

58

The play was a complete disaster from beginning to end.

Vở kịch hoàn toàn là một thảm họa từ đầu đến cuối.

Lưu sổ câu

59

The accident caused the complete closure of the road.

Vụ tai nạn khiến con đường bị đóng hoàn toàn.

Lưu sổ câu

60

It's a complete myth that he has royal blood.

Hoàn toàn hoang đường rằng anh ấy có dòng máu hoàng gia.

Lưu sổ câu

61

He was in complete command of the situation.

Anh ta hoàn toàn chỉ huy tình hình.

Lưu sổ câu

62

After they had gone there was complete silence.

Sau khi họ đi, hoàn toàn im lặng.

Lưu sổ câu

63

It's a complete myth that he has royal blood.

Hoàn toàn hoang đường rằng anh ấy có dòng máu hoàng gia.

Lưu sổ câu

64

The event was a complete success.

Sự kiện này là một thành công trọn vẹn.

Lưu sổ câu