Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

compile là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ compile trong tiếng Anh

compile /kəmˈpaɪl/
- adjective : biên dịch, biên soạn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

compile: Biên soạn; tổng hợp

Compile là động từ chỉ việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn để sắp xếp thành một tài liệu hoàn chỉnh.

  • She compiled a list of all the participants. (Cô ấy tổng hợp danh sách tất cả người tham gia.)
  • The book was compiled from various articles. (Cuốn sách được biên soạn từ nhiều bài viết khác nhau.)
  • We need to compile the data before analysis. (Chúng ta cần tổng hợp dữ liệu trước khi phân tích.)

Bảng biến thể từ "compile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "compile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "compile"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!