| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
comparison
|
Phiên âm: /kəmˈpærɪsn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự so sánh | Ngữ cảnh: Hoạt động phân tích |
A comparison of prices was made. |
Một sự so sánh giá đã được thực hiện. |
| 2 |
Từ:
compare
|
Phiên âm: /kəmˈpeər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: So sánh | Ngữ cảnh: Dùng giữa hai hoặc nhiều đối tượng |
You can’t compare the two cases. |
Bạn không thể so sánh hai trường hợp này. |
| 3 |
Từ:
compares
|
Phiên âm: /kəmˈpeərz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: (Ngôi thứ 3) so sánh | Ngữ cảnh: Hiện tại đơn |
He compares prices before buying. |
Anh ấy so sánh giá trước khi mua. |
| 4 |
Từ:
compared
|
Phiên âm: /kəmˈpeərd/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Đã so sánh; được so sánh | Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả |
She is compared to her mother. |
Cô ấy được so sánh với mẹ mình. |
| 5 |
Từ:
comparing
|
Phiên âm: /kəmˈpeərɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang so sánh | Ngữ cảnh: Dùng trong tiến trình |
He is comparing the results. |
Anh ấy đang so sánh kết quả. |
| 6 |
Từ:
comparative
|
Phiên âm: /kəmˈpærətɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mang tính so sánh | Ngữ cảnh: Dùng trong nghiên cứu |
A comparative study was conducted. |
Một nghiên cứu so sánh được tiến hành. |
| 7 |
Từ:
comparatively
|
Phiên âm: /kəmˈpærətɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Tương đối; ở mức độ so sánh | Ngữ cảnh: Dùng trong phân tích |
The test was comparatively easy. |
Bài kiểm tra tương đối dễ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||