Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

comparative là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ comparative trong tiếng Anh

comparative /kəmˈpærətɪv/
- adjective : so sánh, tương đối

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

comparative: Mang tính so sánh

Comparative là tính từ chỉ việc so sánh giữa hai hay nhiều thứ; cũng là dạng so sánh của tính từ/trạng từ trong ngữ pháp.

  • We made a comparative study of two products. (Chúng tôi thực hiện nghiên cứu so sánh hai sản phẩm.)
  • In English, “better” is the comparative form of “good.” (Trong tiếng Anh, “better” là dạng so sánh của “good”.)
  • Comparative data shows significant improvement. (Dữ liệu so sánh cho thấy cải thiện đáng kể.)

Bảng biến thể từ "comparative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: comparison
Phiên âm: /kəmˈpærɪsn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự so sánh Ngữ cảnh: Hoạt động phân tích A comparison of prices was made.
Một sự so sánh giá đã được thực hiện.
2 Từ: compare
Phiên âm: /kəmˈpeər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: So sánh Ngữ cảnh: Dùng giữa hai hoặc nhiều đối tượng You can’t compare the two cases.
Bạn không thể so sánh hai trường hợp này.
3 Từ: compares
Phiên âm: /kəmˈpeərz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: (Ngôi thứ 3) so sánh Ngữ cảnh: Hiện tại đơn He compares prices before buying.
Anh ấy so sánh giá trước khi mua.
4 Từ: compared
Phiên âm: /kəmˈpeərd/ Loại từ: V-ed Nghĩa: Đã so sánh; được so sánh Ngữ cảnh: Dùng trong mô tả She is compared to her mother.
Cô ấy được so sánh với mẹ mình.
5 Từ: comparing
Phiên âm: /kəmˈpeərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang so sánh Ngữ cảnh: Dùng trong tiến trình He is comparing the results.
Anh ấy đang so sánh kết quả.
6 Từ: comparative
Phiên âm: /kəmˈpærətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính so sánh Ngữ cảnh: Dùng trong nghiên cứu A comparative study was conducted.
Một nghiên cứu so sánh được tiến hành.
7 Từ: comparatively
Phiên âm: /kəmˈpærətɪvli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Tương đối; ở mức độ so sánh Ngữ cảnh: Dùng trong phân tích The test was comparatively easy.
Bài kiểm tra tương đối dễ.

Từ đồng nghĩa "comparative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "comparative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!