Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

commonness là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ commonness trong tiếng Anh

commonness /ˈkɒmənnəs/
- Danh từ : Tính phổ biến; sự thông thường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "commonness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: common
Phiên âm: /ˈkɒmən/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chung; phổ biến Ngữ cảnh: Điều xảy ra thường xuyên This is a common problem.
Đây là vấn đề phổ biến.
2 Từ: commonly
Phiên âm: /ˈkɒmənli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Thường xuyên; phổ biến Ngữ cảnh: Dùng mô tả tần suất This word is commonly used.
Từ này được dùng phổ biến.
3 Từ: commonness
Phiên âm: /ˈkɒmənnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính phổ biến; sự thông thường Ngữ cảnh: Trạng thái không đặc biệt The commonness of the issue surprised everyone.
Sự phổ biến của vấn đề khiến mọi người ngạc nhiên.

Từ đồng nghĩa "commonness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "commonness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!