| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
common
|
Phiên âm: /ˈkɒmən/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chung; phổ biến | Ngữ cảnh: Điều xảy ra thường xuyên |
This is a common problem. |
Đây là vấn đề phổ biến. |
| 2 |
Từ:
commonly
|
Phiên âm: /ˈkɒmənli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Thường xuyên; phổ biến | Ngữ cảnh: Dùng mô tả tần suất |
This word is commonly used. |
Từ này được dùng phổ biến. |
| 3 |
Từ:
commonness
|
Phiên âm: /ˈkɒmənnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính phổ biến; sự thông thường | Ngữ cảnh: Trạng thái không đặc biệt |
The commonness of the issue surprised everyone. |
Sự phổ biến của vấn đề khiến mọi người ngạc nhiên. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||