Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

commonly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ commonly trong tiếng Anh

commonly /ˈkɒmənli/
- noun : thông thường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

commonly: Thường xuyên; phổ biến

Commonly là trạng từ mô tả điều gì xảy ra thường xuyên hoặc được biết đến rộng rãi.

  • This plant is commonly found in tropical regions. (Loại cây này thường gặp ở vùng nhiệt đới.)
  • That phrase is commonly used in casual conversation. (Cụm từ đó thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.)
  • He is commonly known as the “Tech Guy.” (Anh ấy thường được biết đến là “chàng công nghệ.”)

Bảng biến thể từ "commonly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: common
Phiên âm: /ˈkɒmən/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chung; phổ biến Ngữ cảnh: Điều xảy ra thường xuyên This is a common problem.
Đây là vấn đề phổ biến.
2 Từ: commonly
Phiên âm: /ˈkɒmənli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Thường xuyên; phổ biến Ngữ cảnh: Dùng mô tả tần suất This word is commonly used.
Từ này được dùng phổ biến.
3 Từ: commonness
Phiên âm: /ˈkɒmənnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính phổ biến; sự thông thường Ngữ cảnh: Trạng thái không đặc biệt The commonness of the issue surprised everyone.
Sự phổ biến của vấn đề khiến mọi người ngạc nhiên.

Từ đồng nghĩa "commonly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "commonly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Christopher is commonly known as Kit.

Christopher thường được biết đến với cái tên Kit.

Lưu sổ câu

2

avian influenza, commonly called bird flu

cúm gia cầm, thường được gọi là cúm gia cầm

Lưu sổ câu

3

This is one of the most commonly used methods.

Đây là một trong những phương pháp được sử dụng phổ biến nhất.

Lưu sổ câu

4

symptoms commonly associated with HIV

các triệu chứng thường liên quan đến HIV

Lưu sổ câu

5

These fats are commonly found in processed foods.

Những chất béo này thường được tìm thấy trong thực phẩm chế biến sẵn.

Lưu sổ câu

6

one of the most commonly available substances on the planet

một trong những chất phổ biến nhất trên hành tinh

Lưu sổ câu

7

skin infections commonly seen in children

nhiễm trùng da thường thấy ở trẻ em

Lưu sổ câu

8

It's a list of additives in foods we commonly consume.

Đó là danh sách các chất phụ gia trong thực phẩm chúng ta thường tiêu thụ.

Lưu sổ câu

9

The lesson teaches you how to use the more commonly used features of the software.

Bài học dạy bạn cách sử dụng các tính năng thường được sử dụng hơn của phần mềm.

Lưu sổ câu

10

These companies are commonly thought of as models of efficiency.

Những công ty này thường được coi là mô hình hiệu quả.

Lưu sổ câu

11

To receive satellite TV you need an antenna (commonly known as a dish).

Để nhận truyền hình vệ tinh, bạn cần có ăng

Lưu sổ câu

12

It's a list of additives in foods we commonly consume.

Đó là danh sách các chất phụ gia trong thực phẩm chúng ta thường tiêu thụ.

Lưu sổ câu

13

Wedding receptions are commonly held in hotels.

Các tiệc cưới thường được tổ chức trong khách sạn.

Lưu sổ câu