Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

commandment là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ commandment trong tiếng Anh

commandment /kəˈmændmənt/
- Danh từ : Điều răn; lời dạy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "commandment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: commandment
Phiên âm: /kəˈmændmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Điều răn; lời dạy Ngữ cảnh: Trong tôn giáo (Ten Commandments) The commandment teaches respect.
Điều răn dạy sự tôn trọng.
2 Từ: commander
Phiên âm: /kəˈmændər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chỉ huy; sĩ quan chỉ huy Ngữ cảnh: Cấp bậc quân sự The commander gave the order.
Chỉ huy đưa ra mệnh lệnh.
3 Từ: command
Phiên âm: /kəˈmænd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chỉ huy; điều khiển Ngữ cảnh: Dùng trong quân đội He commands a large unit.
Anh ấy chỉ huy một đơn vị lớn.
4 Từ: commanding
Phiên âm: /kəˈmændɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Oai nghiêm; chỉ huy Ngữ cảnh: Dùng mô tả giọng nói, vị trí She has a commanding presence.
Cô ấy có sự hiện diện đầy uy lực.

Từ đồng nghĩa "commandment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "commandment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!