Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

combined là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ combined trong tiếng Anh

combined /kəmˈbaɪnd/
- noun : kết hợp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

combined: Kết hợp; gộp chung

Combined là tính từ mô tả cái gì được tạo ra từ sự kết hợp nhiều yếu tố.

  • The combined efforts of the team led to victory. (Nỗ lực chung của cả đội dẫn đến chiến thắng.)
  • The trip cost $500, combined for both tickets. (Chuyến đi tốn 500 đô, bao gồm cả hai vé.)
  • They used combined resources to complete the project. (Họ dùng nguồn lực chung để hoàn thành dự án.)

Bảng biến thể từ "combined"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: combination
Phiên âm: /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự kết hợp Ngữ cảnh: Kết quả của việc ghép các phần lại The combination of colors looks great.
Sự kết hợp các màu sắc trông rất đẹp.
2 Từ: combine
Phiên âm: /kəmˈbaɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Kết hợp; phối hợp Ngữ cảnh: Trộn hoặc ghép hai thứ lại Combine flour and sugar.
Trộn bột và đường.
3 Từ: combines
Phiên âm: /kəmˈbaɪnz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: (Ngôi thứ 3) kết hợp Ngữ cảnh: Hiện tại đơn The plan combines two methods.
Kế hoạch kết hợp hai phương pháp.
4 Từ: combined
Phiên âm: /kəmˈbaɪnd/ Loại từ: Tính từ/V-ed Nghĩa: Kết hợp; chung Ngữ cảnh: Dùng mô tả nhiều yếu tố hợp lại They made a combined effort.
Họ đã nỗ lực chung.
5 Từ: combining
Phiên âm: /kəmˈbaɪnɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang kết hợp Ngữ cảnh: Dùng mô tả quá trình She is combining ideas from several sources.
Cô ấy đang kết hợp ý tưởng từ nhiều nguồn.
6 Từ: combinational
Phiên âm: /ˌkɒmbɪˈneɪʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Kết hợp; tổ hợp Ngữ cảnh: Dùng trong toán, logic This is a combinational system.
Đây là một hệ thống tổ hợp.

Từ đồng nghĩa "combined"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "combined"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The German team scored a combined total of 652 points.

Đội Đức ghi được tổng cộng 652 điểm.

Lưu sổ câu

2

the combined effects of the two drugs

tác dụng kết hợp của hai loại thuốc

Lưu sổ câu

3

The French army had beaten off the combined forces of Austria, Russia and Britain.

Quân đội Pháp đã đánh bại các lực lượng kết hợp của Áo, Nga và Anh.

Lưu sổ câu