Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

combination là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ combination trong tiếng Anh

combination /ˌkɒmbɪˈneɪʃən/
- noun : sự phối hợp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

combination: Sự kết hợp

Combination là danh từ chỉ việc ghép lại nhiều yếu tố để tạo thành một tổng thể.

  • This dish is a combination of sweet and spicy flavors. (Món ăn này là sự kết hợp giữa vị ngọt và cay.)
  • Success comes from a combination of hard work and luck. (Thành công đến từ sự kết hợp giữa chăm chỉ và may mắn.)
  • The lock opens with the right combination. (Ổ khóa mở bằng mã số đúng.)

Bảng biến thể từ "combination"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: combination
Phiên âm: /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự kết hợp Ngữ cảnh: Kết quả của việc ghép các phần lại The combination of colors looks great.
Sự kết hợp các màu sắc trông rất đẹp.
2 Từ: combine
Phiên âm: /kəmˈbaɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Kết hợp; phối hợp Ngữ cảnh: Trộn hoặc ghép hai thứ lại Combine flour and sugar.
Trộn bột và đường.
3 Từ: combines
Phiên âm: /kəmˈbaɪnz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: (Ngôi thứ 3) kết hợp Ngữ cảnh: Hiện tại đơn The plan combines two methods.
Kế hoạch kết hợp hai phương pháp.
4 Từ: combined
Phiên âm: /kəmˈbaɪnd/ Loại từ: Tính từ/V-ed Nghĩa: Kết hợp; chung Ngữ cảnh: Dùng mô tả nhiều yếu tố hợp lại They made a combined effort.
Họ đã nỗ lực chung.
5 Từ: combining
Phiên âm: /kəmˈbaɪnɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang kết hợp Ngữ cảnh: Dùng mô tả quá trình She is combining ideas from several sources.
Cô ấy đang kết hợp ý tưởng từ nhiều nguồn.
6 Từ: combinational
Phiên âm: /ˌkɒmbɪˈneɪʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Kết hợp; tổ hợp Ngữ cảnh: Dùng trong toán, logic This is a combinational system.
Đây là một hệ thống tổ hợp.

Từ đồng nghĩa "combination"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "combination"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The tragedy was due to a combination of factors.

Thảm kịch là do sự kết hợp của nhiều yếu tố.

Lưu sổ câu

2

They recommend reducing expenditure, increasing taxes, or a combination of the two.

Họ khuyến nghị giảm chi tiêu, tăng thuế hoặc kết hợp cả hai.

Lưu sổ câu

3

his unique combination of skills

sự kết hợp độc đáo của các kỹ năng

Lưu sổ câu

4

His treatment was a combination of surgery, radiation and drugs.

Phương pháp điều trị của ông là sự kết hợp của phẫu thuật, bức xạ và thuốc.

Lưu sổ câu

5

What an unusual combination of flavours!

Thật là một sự kết hợp lạ thường của các hương vị!

Lưu sổ câu

6

Try different combinations of exotic fruit in a fresh fruit salad.

Hãy thử các cách kết hợp trái cây kỳ lạ khác nhau trong món salad trái cây tươi.

Lưu sổ câu

7

The best approach may well be to use a combination of both methods.

Cách tiếp cận tốt nhất có thể là sử dụng kết hợp cả hai phương pháp.

Lưu sổ câu

8

Technology and good management. That's a winning combination (= one that will certainly be successful).

Công nghệ và quản lý tốt. Đó là sự kết hợp chiến thắng (= một sự kết hợp chắc chắn sẽ thành công).

Lưu sổ câu

9

With 11 languages, the number of possible combinations, translating one into another, is 110.

Với 11 ngôn ngữ, số lượng các kết hợp có thể có, dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, là 110.

Lưu sổ câu

10

Many course combinations are possible.

Có thể kết hợp nhiều khóa học.

Lưu sổ câu

11

They continue to record and play concerts solo and in various combinations.

Họ tiếp tục thu âm và chơi các buổi hòa nhạc solo và kết hợp nhiều loại khác nhau.

Lưu sổ câu

12

The firm is working on a new product in combination with several overseas partners.

Công ty đang làm việc trên một sản phẩm mới kết hợp với một số đối tác nước ngoài.

Lưu sổ câu

13

These paints can be used individually or in combination.

Những loại sơn này có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp.

Lưu sổ câu

14

The materials can be used singly or in combination.

Các vật liệu có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp.

Lưu sổ câu

15

I can't remember the combination.

Tôi không thể nhớ sự kết hợp.

Lưu sổ câu

16

High debt and low earnings are a lethal combination.

Nợ cao và thu nhập thấp là một sự kết hợp gây chết người.

Lưu sổ câu

17

The band played with a winning combination of gusto and precision.

Ban nhạc chơi với sự kết hợp chiến thắng giữa sự thích thú và độ chính xác.

Lưu sổ câu

18

a delicious combination of flavours

một sự kết hợp tuyệt vời của các hương vị

Lưu sổ câu

19

a delicious combination of herbs and spices

sự kết hợp thơm ngon của các loại thảo mộc và gia vị

Lưu sổ câu

20

an unusual colour combination

một sự kết hợp màu sắc bất thường

Lưu sổ câu

21

Combination of these methods allowed us to achieve highly consistent results.

Sự kết hợp của các phương pháp này cho phép chúng tôi đạt được kết quả nhất quán cao.

Lưu sổ câu

22

I can't remember the combination.

Tôi không thể nhớ sự kết hợp.

Lưu sổ câu